1. Thông tin cơ bản
- Từ: 総統(そうとう)
- Cách đọc: そうとう
- Loại từ: danh từ
- Lĩnh vực: chính trị, lịch sử
- Kanji: 総(tổng, toàn bộ)+ 統(thống, cai quản)
2. Ý nghĩa chính
1) Nguyên thủ/“Tổng thống” (danh xưng riêng ở một số nước): Chức danh nguyên thủ quốc gia, điển hình là 中華民国(台湾)の総統 (Tổng thống Đài Loan).
2) Lãnh tụ tối cao (lịch sử): Tước hiệu của nhà lãnh đạo có quyền lực tối thượng, như ナチス・ドイツの総統 (Führer).
3. Phân biệt
- 総統 vs 大統領: Cả hai đều có thể dịch là “tổng thống”. Ở Nhật nói về tổng thống các nước thường dùng 大統領, riêng Đài Loan dùng 総統 theo danh xưng chính thức.
- 総統 vs 総理大臣: 総理大臣 là “thủ tướng” (Nhật Bản). Nhật không có 総統.
- 総統 vs 総裁/党首: 総裁, 党首 là lãnh đạo đảng, không phải nguyên thủ quốc gia.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 台湾総統/総統選挙/総統府/総統就任式
- Ngữ cảnh: tin tức quốc tế, bài viết học thuật về chính trị, lịch sử thế kỷ 20.
- Lưu ý sắc thái: Khi nói về Hitler, dùng ドイツの総統 mang sắc thái lịch sử; tránh dùng bừa bãi với nghĩa bóng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 大統領 |
Đồng nghĩa theo ngữ cảnh |
tổng thống |
Dùng chung; riêng Đài Loan dùng 総統 là danh xưng chính thức. |
| 総理大臣 |
Đối chiếu |
thủ tướng |
Nhật Bản dùng chức danh này. |
| 総裁 |
Liên quan |
tổng tài/chủ tịch |
Thường là lãnh đạo đảng, tổ chức. |
| 指導者 |
Liên quan |
nhà lãnh đạo |
Từ chung, trung tính. |
| 独裁者 |
Đối nghĩa sắc thái |
nhà độc tài |
Khi 総統 mang sắc thái độc đoán trong lịch sử. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 総: “tổng, toàn bộ, gom lại”.
- 統: “thống trị, quản lý, sắp xếp”.
- Kết hợp: người “gom lại và cai quản toàn bộ” → nguyên thủ/ lãnh tụ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học từ 総統, hãy gắn với bối cảnh cụ thể để dịch đúng: tin tức về Đài Loan → “Tổng thống”; văn cảnh lịch sử Đức quốc xã → “lãnh tụ” theo cách gọi thời đó. Trong tiếng Nhật hiện đại, dùng đúng danh xưng chính thức giúp câu văn tự nhiên và chính xác.
8. Câu ví dụ
- 台湾の総統が来月訪米する予定だ。
Tổng thống Đài Loan dự kiến thăm Mỹ vào tháng tới.
- 総統選挙は四年ごとに行われる。
Bầu cử tổng thống được tổ chức bốn năm một lần.
- 新総統の就任演説が中継された。
Bài diễn văn nhậm chức của tân tổng thống đã được truyền hình trực tiếp.
- 歴史の授業でナチス・ドイツの総統について学んだ。
Trong giờ lịch sử, chúng tôi học về lãnh tụ của Đức Quốc xã.
- 総統府前で記念式典が行われた。
Lễ kỷ niệm được tổ chức trước dinh tổng thống.
- 与野党が総統の政策をめぐって激しく対立している。
Liên minh cầm quyền và đối lập đang đối đầu gay gắt về chính sách của tổng thống.
- 次期総統候補の討論会を視聴した。
Tôi đã xem cuộc tranh luận của các ứng viên tổng thống kỳ tới.
- 報道は新総統の外交方針に注目している。
Báo chí chú ý đến đường lối ngoại giao của tân tổng thống.
- 世論は総統のリーダーシップを評価している。
Dư luận đánh giá cao khả năng lãnh đạo của tổng thống.
- 非常時には総統の権限が拡大されることがある。
Trong tình trạng khẩn cấp, quyền hạn của tổng thống có thể được mở rộng.