首位 [Thủ Vị]

主位 [Chủ Vị]

しゅい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

vị trí đầu tiên; vị trí dẫn đầu

JP: 阪神はんしん三日天下みっかてんか。あっと首位しゅいから転落てんらくしちゃったよ。

VI: Hanshin chỉ thống trị được ba ngày, rớt khỏi vị trí dẫn đầu trong nháy mắt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ目下もっか首位しゅい打者だしゃだ。
Hiện tại anh ấy là người dẫn đầu trong số những người đánh bóng.
かれ目下もっかパリーグの首位しゅい打者だしゃだ。
Hiện tại anh ấy là người dẫn đầu trong giải bóng chày Pacific League.
相手あいてチームと首位しゅいけた。
Chúng tôi đã chia sẻ vị trí đầu bảng với đội đối thủ.
2人ふたり候補こうほしゃ首位しゅいあらそっている。
Hai ứng viên đang tranh giành vị trí đầu bảng.

Hán tự

Từ liên quan đến 首位

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 首位
  • Cách đọc: しゅい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: vị trí dẫn đầu, hạng nhất, top đầu bảng
  • Lĩnh vực thường gặp: thể thao, xếp hạng, kinh doanh (thị phần/doanh số), học thuật
  • Collocation: 首位に立つ, 首位をキープ, 首位争い, 首位独走, 首位浮上, 首位陥落
  • Mức độ: trung-cao cấp (báo chí, bình luận)

2. Ý nghĩa chính

- Hạng nhất/đứng đầu: vị trí số một trong bảng xếp hạng, giải đấu, doanh số, uy tín, v.v.

3. Phân biệt

  • 首位 vs 一位: đều nghĩa “hạng nhất”. 首位 dùng nhiều trong ngữ cảnh báo chí, thể thao, kinh tế; 一位 trung tính, dùng rộng.
  • 首位 vs トップ: トップ là vay mượn, khẩu ngữ/quảng cáo; 首位 trang trọng hơn.
  • 首位 vs 先頭: 先頭 là vị trí trước nhất theo hàng/dòng (không nhất thiết là xếp hạng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: Aが首位に立つ/返り咲く/独走する/から陥落する
  • Trong thể thao: リーグ首位, 打率首位, 首位攻防戦
  • Trong kinh doanh: 売上で首位, シェア首位, ブランド評価首位
  • Đi kèm danh từ: 首位の座(ngôi đầu), 首位キープ

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一位Đồng nghĩaHạng nhấtTrung tính, đa dụng
トップGần nghĩaTop, dẫn đầuKhẩu ngữ/quảng cáo
先頭Liên quanĐầu hàng, đầu đoànVị trí trước nhất vật lý
首位争いTừ ghépCuộc đua ngôi đầuThể thao, xếp hạng
首位独走Từ ghépDẫn đầu bỏ xaCách biệt lớn
最下位Đối nghĩaHạng chótĐối lập
上位Liên quanNhóm đầuVị trí cao
次点Liên quanÁ quân, vị trí kếHạng 2

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- Kanji: (đầu, đứng đầu; On: シュ, Kun: くび) + (vị trí, thứ hạng; On: イ).
- Nghĩa ghép: “vị trí đứng đầu” → hạng nhất/dẫn đầu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trên báo Nhật, các tổ hợp cố định với 首位 rất giàu sắc thái: 首位攻防戦 gợi bối cảnh kịch tính, còn 首位独走 nhấn cách biệt. Hãy chú ý động từ đi kèm để nói tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • Aチームがリーグ首位に立った。
    Đội A đã vươn lên dẫn đầu giải đấu.
  • 彼は打率で首位を走っている。
    Anh ấy đang dẫn đầu về tỉ lệ đánh bóng.
  • 同社は国内シェアで首位をキープしている。
    Công ty này giữ ngôi đầu thị phần trong nước.
  • 敗戦で首位から陥落した。
    Vì thua nên rơi khỏi ngôi đầu.
  • この大学はアジアランキングで首位だ。
    Trường đại học này đứng đầu bảng xếp hạng châu Á.
  • 新モデルのヒットで売上首位に返り咲いた。
    Nhờ mẫu mới ăn khách, họ trở lại vị trí số một doanh số.
  • 両者の直接対決は首位攻防戦になる。
    Cuộc đối đầu trực tiếp của hai bên sẽ là trận tranh ngôi đầu.
  • 彼女は世界ランクで首位に君臨している。
    Cô ấy thống trị ở vị trí số một thế giới.
  • スタートから首位独走の展開だ。
    Từ lúc xuất phát đã là thế trận dẫn đầu bỏ xa.
  • 三連勝で首位浮上の可能性が出てきた。
    Ba trận thắng liên tiếp mở ra khả năng vươn lên ngôi đầu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 首位 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?