首位
[Thủ Vị]
主位 [Chủ Vị]
主位 [Chủ Vị]
しゅい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vị trí đầu tiên; vị trí dẫn đầu
JP: 阪神三日天下。あっと言う間に首位から転落しちゃったよ。
VI: Hanshin chỉ thống trị được ba ngày, rớt khỏi vị trí dẫn đầu trong nháy mắt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は目下首位打者だ。
Hiện tại anh ấy là người dẫn đầu trong số những người đánh bóng.
彼は目下パリーグの首位打者だ。
Hiện tại anh ấy là người dẫn đầu trong giải bóng chày Pacific League.
相手チームと首位を分けた。
Chúng tôi đã chia sẻ vị trí đầu bảng với đội đối thủ.
2人の候補者が首位を争っている。
Hai ứng viên đang tranh giành vị trí đầu bảng.