1. Thông tin cơ bản
- Từ: 首位
- Cách đọc: しゅい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: vị trí dẫn đầu, hạng nhất, top đầu bảng
- Lĩnh vực thường gặp: thể thao, xếp hạng, kinh doanh (thị phần/doanh số), học thuật
- Collocation: 首位に立つ, 首位をキープ, 首位争い, 首位独走, 首位浮上, 首位陥落
- Mức độ: trung-cao cấp (báo chí, bình luận)
2. Ý nghĩa chính
- Hạng nhất/đứng đầu: vị trí số một trong bảng xếp hạng, giải đấu, doanh số, uy tín, v.v.
3. Phân biệt
- 首位 vs 一位: đều nghĩa “hạng nhất”. 首位 dùng nhiều trong ngữ cảnh báo chí, thể thao, kinh tế; 一位 trung tính, dùng rộng.
- 首位 vs トップ: トップ là vay mượn, khẩu ngữ/quảng cáo; 首位 trang trọng hơn.
- 首位 vs 先頭: 先頭 là vị trí trước nhất theo hàng/dòng (không nhất thiết là xếp hạng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: Aが首位に立つ/返り咲く/独走する/から陥落する
- Trong thể thao: リーグ首位, 打率首位, 首位攻防戦
- Trong kinh doanh: 売上で首位, シェア首位, ブランド評価首位
- Đi kèm danh từ: 首位の座(ngôi đầu), 首位キープ
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 一位 | Đồng nghĩa | Hạng nhất | Trung tính, đa dụng |
| トップ | Gần nghĩa | Top, dẫn đầu | Khẩu ngữ/quảng cáo |
| 先頭 | Liên quan | Đầu hàng, đầu đoàn | Vị trí trước nhất vật lý |
| 首位争い | Từ ghép | Cuộc đua ngôi đầu | Thể thao, xếp hạng |
| 首位独走 | Từ ghép | Dẫn đầu bỏ xa | Cách biệt lớn |
| 最下位 | Đối nghĩa | Hạng chót | Đối lập |
| 上位 | Liên quan | Nhóm đầu | Vị trí cao |
| 次点 | Liên quan | Á quân, vị trí kế | Hạng 2 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 首 (đầu, đứng đầu; On: シュ, Kun: くび) + 位 (vị trí, thứ hạng; On: イ).
- Nghĩa ghép: “vị trí đứng đầu” → hạng nhất/dẫn đầu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trên báo Nhật, các tổ hợp cố định với 首位 rất giàu sắc thái: 首位攻防戦 gợi bối cảnh kịch tính, còn 首位独走 nhấn cách biệt. Hãy chú ý động từ đi kèm để nói tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- Aチームがリーグ首位に立った。
Đội A đã vươn lên dẫn đầu giải đấu.
- 彼は打率で首位を走っている。
Anh ấy đang dẫn đầu về tỉ lệ đánh bóng.
- 同社は国内シェアで首位をキープしている。
Công ty này giữ ngôi đầu thị phần trong nước.
- 敗戦で首位から陥落した。
Vì thua nên rơi khỏi ngôi đầu.
- この大学はアジアランキングで首位だ。
Trường đại học này đứng đầu bảng xếp hạng châu Á.
- 新モデルのヒットで売上首位に返り咲いた。
Nhờ mẫu mới ăn khách, họ trở lại vị trí số một doanh số.
- 両者の直接対決は首位攻防戦になる。
Cuộc đối đầu trực tiếp của hai bên sẽ là trận tranh ngôi đầu.
- 彼女は世界ランクで首位に君臨している。
Cô ấy thống trị ở vị trí số một thế giới.
- スタートから首位独走の展開だ。
Từ lúc xuất phát đã là thế trận dẫn đầu bỏ xa.
- 三連勝で首位浮上の可能性が出てきた。
Ba trận thắng liên tiếp mở ra khả năng vươn lên ngôi đầu.