中枢 [Trung Xu]

ちゅうすう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

trung tâm; trụ cột

JP: 東京とうきょういま世界せかい経済けいざい中枢ちゅうすうだ。

VI: Hiện nay, Tokyo là trung tâm của nền kinh tế thế giới.

Danh từ chung

hệ thần kinh trung ương

🔗 中枢神経系

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはもっとてき抵抗ていこうがあるとんでたんだけど、むしろ中枢ちゅうすうすすむほどてきってきてる・・・。おかしいとおもわないかしら?
Tôi đã nghĩ rằng sẽ có sự kháng cự lớn từ phía đối phương, nhưng càng tiến vào trung tâm lại càng ít kẻ địch... Có điều gì đó không ổn phải không?

Hán tự

Từ liên quan đến 中枢

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 中枢(ちゅうすう)
  • Loại từ: Danh từ (Hán Nhật); thường dùng trong ngôn ngữ trang trọng/viết, kết hợp với の để bổ nghĩa
  • Nghĩa khái quát: “trung枢”, “đầu não”, “bộ phận trung tâm điều khiển” (của cơ thể hoặc tổ chức)
  • Lĩnh vực tiêu biểu: y học – sinh học (神経), chính trị – hành chính, quản trị doanh nghiệp
  • JLPT: khoảng N1 (từ vựng học thuật)
  • Collocation tiêu biểu: 中枢神経(けい), 権力の中枢, 政府中枢, 企業の中枢, 中枢機能, 中枢機関, 中枢が麻痺する

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1 (sinh học): “trung枢” với nghĩa là phần trung tâm điều khiển các chức năng, điển hình là 中枢神経 (hệ thần kinh trung ương: não + tủy sống).
- Nghĩa 2 (tổ chức/xã hội): “đầu não”, “trung tâm quyền lực/điều hành” của một tổ chức, cơ quan hay quốc gia (ví dụ: 政府の中枢にいる).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 中心: “trung tâm” nói chung (vị trí/tiêu điểm). 中枢 nhấn mạnh “chức năng điều khiển/ra quyết định”.
  • 中核: “hạt nhân, lõi” – gần nghĩa nhưng trung tính hơn; 中枢 thường gợi “đầu não quyền lực”.
  • 中央: “trung ương” (đối lập địa phương) hoặc “ở giữa”. Không nhất thiết bao hàm chức năng điều khiển như 中枢.
  • 末梢 (đối lập): “ngoại vi, ngoại biên” (ví dụ: 末梢神経).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: Xの中枢 (trung枢 của X), 権力の中枢にいる/入る, 中枢が麻痺する, 中枢機能を担う.
  • Trong y học: dùng chủ yếu như cụm 中枢神経, đối lập với 末梢神経.
  • Trong chính trị/xã hội: nói về cơ quan, bộ phận “đầu não” ra quyết sách (政府中枢, 企業中枢).
  • Sắc thái trang trọng, dùng nhiều trong báo chí, tài liệu chuyên môn; ít dùng trong hội thoại đời thường trừ khi nói chuyện thời sự/chuyên môn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
中心Tương cậntrung tâmTrung tính, không nhấn chức năng điều khiển.
中核Đồng nghĩa gầnhạt nhân, lõiGần với “nòng cốt”; sắc thái ít quyền lực hơn 中枢.
中央Liên quantrung ương, ở giữaDùng theo trục địa lý/hệ thống, không phải “đầu não”.
首脳Liên quanlãnh đạo cấp caoNói về con người (người đứng đầu) hơn là bộ phận.
中枢神経Tổ hợphệ thần kinh trung ươngÝ nghĩa y học.
末梢Đối nghĩangoại viĐối lập trong y học/ẩn dụ tổ chức.
要(かなめ)Liên quanthen chốtNghĩa ẩn dụ “điểm mấu chốt”, văn phong cổ/nhã.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 中: “giữa, trung”. Âm On: チュウ.
  • 枢: “then cửa, trục xoay, chốt” → ẩn dụ “điểm xoay điều khiển”. Âm On: スウ. Bộ Mộc (木) gợi cấu trúc cơ khí/khung.
  • Ghép nghĩa: “điểm chốt ở giữa” → trung tâm điều khiển/đầu não.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về quyền lực, dùng 中枢 làm tăng sắc thái “đầu não ra quyết định”, mạnh hơn 中心. Trong y học, hãy phân biệt rõ 中枢神経 và 末梢神経 để tránh hiểu nhầm. Trong doanh nghiệp, “企業の中枢を担う部署” gợi trách nhiệm chiến lược, không chỉ là “bộ phận quan trọng”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は政権の中枢に食い込んでいる。
    Anh ta đã chen chân vào đầu não của chính quyền.
  • 脳と脊髄は中枢神経系を構成する。
    Não và tủy sống cấu thành hệ thần kinh trung ương.
  • 企業の中枢を担う人材を育成する。
    Đào tạo nhân sự đảm đương phần đầu não của doanh nghiệp.
  • 交通網の中枢としてこの駅が機能している。
    Nhà ga này hoạt động như trung枢 của mạng lưới giao thông.
  • 不祥事で組織の中枢が麻痺した。
    Do bê bối, bộ phận đầu não của tổ chức đã tê liệt.
  • データセンターはITインフラの中枢だ。
    Trung tâm dữ liệu là đầu não của hạ tầng IT.
  • 研究所の中枢で新薬の審査が行われる。
    Việc thẩm định thuốc mới diễn ra ở trung枢 của viện nghiên cứu.
  • 彼女は党の中枢に人脈を持つ。
    Cô ấy có mối quan hệ trong đầu não của đảng.
  • 金融政策は中央銀行の中枢機能だ。
    Chính sách tiền tệ là chức năng trung枢 của ngân hàng trung ương.
  • この都市は地域経済の中枢として発展してきた。
    Thành phố này đã phát triển như trung枢 của kinh tế khu vực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 中枢 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?