中央部 [Trung Ương Bộ]

ちゅうおうぶ

Danh từ chung

trung tâm; giữa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

パリ盆地ぼんち中央ちゅうおうにはセーヌがわながれている。
Sông Seine chảy qua trung tâm lưu vực Paris.

Hán tự

Từ liên quan đến 中央部