1. Thông tin cơ bản
- Từ: 中央
- Cách đọc: ちゅうおう
- Loại từ: Danh từ; Tính từ đằng trước danh từ (中央のN)
- Nghĩa khái quát: trung tâm, trung ương; phần giữa
- Trình độ gợi ý: N3–N2
- Sắc thái: trung tính; dùng trong không gian, tổ chức, chính trị, địa lý
- Ví dụ tổ hợp: 中央駅, 中央政府, 中央線, 中央区, 中央集権, 中央銀行
2. Ý nghĩa chính
- Vị trí ở giữa, phần trung tâm của một không gian (phòng, thành phố, bức tranh, sân).
- Trung ương (đối lập với địa phương): cơ quan, quyền lực, tổ chức cấp trung ương.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 中央 vs 中心: 中央 nhấn “vị trí giữa” hoặc “cấp trung ương”; 中心 nhấn “tâm/điểm trọng yếu, lõi”.
- 中央 vs 真ん中: 真ん中 là “chính giữa” đời thường; 中央 trang trọng hơn, dùng trong chỉ dẫn/bản đồ.
- 中央 vs 地方: 中央 là trung ương; 地方 là địa phương.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Địa điểm: 部屋の中央にテーブルがある (giữa phòng có bàn).
- Hành chính/chính trị: 中央政府, 中央集権 (tập quyền trung ương), 中央銀行.
- Giao thông/địa danh: 中央駅, 中央区, JR中央線.
- Ngữ cảnh: mô tả không gian, bản đồ, chính quyền, kinh tế vĩ mô.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 中心 | Gần nghĩa | trung tâm, lõi | Nhấn điểm trọng yếu/tâm |
| 真ん中 | Tương đương (khẩu ngữ) | chính giữa | Thân mật/đời thường |
| 中央政府 | Liên quan | chính phủ trung ương | Thuật ngữ chính trị |
| 中央銀行 | Liên quan | ngân hàng trung ương | Kinh tế vĩ mô/tiền tệ |
| 地方 | Đối nghĩa | địa phương | Đối lập với trung ương |
| 周辺 | Đối chiếu | vùng rìa, ngoại vi | Đối lập vị trí trung tâm |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 中: “trung, ở giữa” – On: チュウ; Kun: なか.
- 央: “ương, trung ương” – On: オウ. Gợi nghĩa phần giữa, trung ương.
- Hợp nghĩa: “phần giữa/trung ương”.
- Liên hệ: 中央集権, 中央線, 欧州中央銀行 (ECB).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả vị trí vật lý, 中央 gần với “giữa” trang trọng; khi nói về quyền lực, 中央 mang sắc thái thể chế, đối lập với 地方. Dịch linh hoạt: “trung tâm” cho không gian, “trung ương” cho tổ chức/chính trị.
8. Câu ví dụ
- 部屋の中央に大きなテーブルが置いてある。
Giữa phòng đặt một chiếc bàn lớn.
- 写真の中央に人物を配置してください。
Hãy bố trí nhân vật ở giữa bức ảnh.
- 中央政府の方針が地方自治体に影響を与える。
Chính sách của trung ương ảnh hưởng đến chính quyền địa phương.
- この都市の中央には歴史的な建物が多い。
Trung tâm thành phố này có nhiều công trình lịch sử.
- 信号は道路の中央分離帯に設置されている。
Đèn tín hiệu được lắp ở dải phân cách giữa đường.
- JR中央線は朝のラッシュが混雑する。
Tuyến JR Chuo rất đông vào giờ cao điểm sáng.
- 会議は中央会館のホールで行われる。
Cuộc họp được tổ chức tại hội trường Trung tâm.
- 舞台の中央に立って挨拶した。
Tôi đứng ở giữa sân khấu và chào khán giả.
- 中央銀行は金利を据え置いた。
Ngân hàng trung ương giữ nguyên lãi suất.
- 広場の中央に噴水がある。
Ở giữa quảng trường có đài phun nước.