Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
電話交換機
[Điện Thoại Giao Hoán Cơ]
でんわこうかんき
🔊
Danh từ chung
tổng đài điện thoại
Hán tự
電
Điện
điện
話
Thoại
câu chuyện; nói chuyện
交
Giao
giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
換
Hoán
trao đổi; thay đổi; thay thế; đổi mới
機
Cơ
máy móc; cơ hội
Từ liên quan đến 電話交換機
中央
ちゅうおう
trung tâm; giữa
中枢性
ちゅうすうせい
trung tâm (hệ thần kinh)
交換局
こうかんきょく
trạm điện thoại
電話局
でんわきょく
công ty điện thoại