Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
中枢性
[Trung Xu Tính]
ちゅうすうせい
🔊
Danh từ chung
trung tâm (hệ thần kinh)
Hán tự
中
Trung
trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
枢
Xu
bản lề; trung tâm
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến 中枢性
中央
ちゅうおう
trung tâm; giữa
交換局
こうかんきょく
trạm điện thoại
電話交換機
でんわこうかんき
tổng đài điện thoại
電話局
でんわきょく
công ty điện thoại