中頃 [Trung Khoảnh]
中ごろ [Trung]
なかごろ

Trạng từDanh từ chung

khoảng giữa

JP: 4月しがつ中頃なかごろには、たくさんの種類しゅるいはなく。

VI: Vào giữa tháng Tư, nhiều loại hoa nở rộ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぜん世紀せいき中頃なかごろまで日本にほん封建ほうけん国家こっかであったことは、よくしられている。
Nhiều người biết rằng cho đến giữa thế kỷ trước, Nhật Bản vẫn còn là một quốc gia phong kiến.

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Khoảnh thời gian; khoảng; về phía

Từ liên quan đến 中頃