1. Thông tin cơ bản
- Từ: 半ば
- Cách đọc: なかば
- Loại từ: danh từ / phó từ (trạng từ)
- Sắc thái: trung tính, văn viết và văn nói đều dùng
2. Ý nghĩa chính
1) Phần giữa, khoảng giữa: “giữa ~”, “nửa chừng”. Ví dụ: 六月の半ば (giữa tháng 6), 19世紀半ば (giữa thế kỷ 19).
2) Ở mức một nửa, phần nào (dùng như phó từ): “nửa…”, “hơi…”, “phần nào…”. Ví dụ: 半ば諦めている (gần như đã bỏ cuộc).
3. Phân biệt
- 半ば vs 半分: 半分 nhấn mạnh tỉ lệ 1/2; 半ば là “điểm/đoạn giữa” hoặc “một phần nào”.
- 半ば vs 中頃: đều là “giữa”, 中頃 hay dùng cho thời điểm (giữa tháng/giữa năm) trong khẩu ngữ nhẹ nhàng.
- 中盤: dùng trong tiến trình (trận đấu, dự án) → trung đoạn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: N の半ば(月/世紀/人生 の半ば); 数詞+世紀半ば.
- Dùng như phó từ: 半ば諦める/半ば強制的に/半ば本能的に.
- Văn viết trang trọng có thể dùng “~半ば” đứng sau danh từ thời gian.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 中頃(なかごろ) |
Đồng nghĩa gần |
Giữa (thời điểm) |
Thân mật, đời thường. |
| 中盤 |
Liên quan |
Trung đoạn |
Tiến trình sự kiện, thi đấu. |
| 途中 |
Liên quan |
Giữa đường, dở chừng |
Trạng thái chưa xong. |
| 初め/始め |
Đối nghĩa |
Đầu, lúc bắt đầu |
Trái với “giữa”. |
| 末/終わり |
Đối nghĩa |
Cuối |
Trái nghĩa trực tiếp. |
| 半分 |
Phân biệt |
Một nửa (tỉ lệ) |
Khác sắc thái với 半ば. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 半: bộ thủ gốc 十 (biến thể), hình thể chỉ sự chia đôi. Âm On: ハン; Kun: なか-ば.
- Từ thuần Hán, kun’yomi “なかば” dùng rộng rãi trong kết hợp thời gian và trạng thái.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi chỉ “giữa tháng/năm”, 半ば mang sắc thái trang trọng hơn 中頃. Dùng như phó từ, 半ば giúp câu văn mềm đi, không cứng nhắc như “完全に/全く”.
8. Câu ví dụ
- 六月の半ばに帰国する予定だ。
Tôi dự định về nước vào giữa tháng 6.
- 十九世紀半ば、この技術が広まった。
Giữa thế kỷ 19, công nghệ này đã phổ biến.
- 彼は半ば諦めているように見える。
Trông có vẻ anh ấy gần như đã bỏ cuộc.
- 議論はまだ半ばに過ぎない。
Cuộc thảo luận mới chỉ ở giữa chừng.
- 人生も半ばを越え、価値観が変わった。
Qua nửa đời người, hệ giá trị của tôi đã thay đổi.
- 工事は半ばまで進んだ。
Công trình đã tiến tới khoảng giữa.
- 彼の言葉は半ば冗談だった。
Lời anh ta nói nửa đùa nửa thật.
- 今月半ばから新体制になる。
Từ giữa tháng này sẽ có cơ cấu mới.
- 雨の中、半ば強制的に参加させられた。
Tôi bị buộc tham gia gần như cưỡng ép dù trời mưa.
- 物語の半ばで意外な展開が起きる。
Giữa câu chuyện xảy ra một diễn biến bất ngờ.