半分
[Bán Phân]
はんぶん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Trạng từDanh từ chung
một nửa
JP: エミーはナプキンを半分に折りたたんだ。
VI: Emmy đã gấp khăn ăn làm đôi.