1. Thông tin cơ bản
- Từ: 半額
- Cách đọc: はんがく
- Loại từ: Danh từ (cũng dùng như định ngữ: 半額セール)
- Nghĩa khái quát: nửa giá, giảm còn 50% so với giá gốc/giá tham chiếu
- Ngữ cảnh: mua sắm, khuyến mãi, niêm yết giá
- Cụm phổ biến: 半額セール, 半額シール, 二個目半額, 半額になる/にする/で売る
2. Ý nghĩa chính
- Nửa giá: mức giá sau khi giảm chỉ còn 50% so với giá ban đầu (thường là 定価/通常価格).
- Dùng để quảng cáo khuyến mãi, dán nhãn giảm giá thực phẩm vào cuối ngày, v.v.
3. Phân biệt
- 半額 vs 半値: cả hai là “nửa giá”, nhưng 半値 hay dùng với “bán ở mức nửa giá” (半値で売る) hoặc văn cảnh chứng khoán.
- 半額 vs 五割引/50%オフ: về lượng giảm là tương đương; 五割引/50%オフ nhấn “mức giảm”, 半額 nhấn “giá còn lại”.
- 半額 vs 値引き/割引: 値引き/割引 là giảm giá nói chung; 半額 là trường hợp cụ thể giảm 50%.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: 半額になる/半額にする/半額で販売する/半額セール
- Bối cảnh thực tế: siêu thị dán 半額シール lên đồ tươi vào buổi tối; chiến dịch “二個目半額”.
- Lưu ý: “半額以下” = thấp hơn nửa giá; “ほぼ半額” = gần như nửa giá.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 五割引 |
Đồng nghĩa |
Giảm 50% |
Biểu thức theo “phần mười” Nhật (割). |
| 50%オフ |
Đồng nghĩa |
Giảm 50% |
Thường dùng trong quảng cáo. |
| 半値 |
Đồng nghĩa gần |
Nửa giá |
Sắc thái văn viết; cũng dùng trong thị trường. |
| 値引き |
Liên quan |
Giảm giá |
Khái quát; không chỉ 50%. |
| 割引 |
Liên quan |
Chiết khấu |
Thuật ngữ chung cho giảm giá. |
| 定価 |
Đối lập tham chiếu |
Giá niêm yết |
Giá gốc/chuẩn để so mức giảm. |
| 全額 |
Đối nghĩa |
Toàn bộ số tiền |
Không giảm; thanh toán đủ. |
| 割増 |
Đối lập |
Phụ thu |
Tăng thêm thay vì giảm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji: 半(bán: một nửa)+ 額(ngạch: số tiền, mức)→ “nửa số tiền/giá”. Âm On: 半(ハン), 額(ガク).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Người Nhật rất quen với nhãn 「半額シール」 ở siêu thị chiều tối. Trong chiến dịch marketing, “二点目半額” thường chỉ áp dụng cho mặt hàng thứ hai có giá thấp hơn. Khi dịch, lưu ý “半額にする” là hành động của bên bán, “半額になる” là trạng thái/hiệu quả giảm giá.
8. Câu ví dụ
- この寿司は夜八時以降半額になります。
Sushi này từ sau 8 giờ tối sẽ còn nửa giá.
- 二点目は半額というキャンペーンを実施中です。
Đang triển khai chiến dịch “món thứ hai nửa giá”.
- 在庫一掃セールで全品半額だ。
Đợt xả hàng tồn, toàn bộ sản phẩm đều nửa giá.
- レジで半額シールの貼り忘れに気づいた。
Tôi nhận ra quên dán nhãn nửa giá ở quầy tính tiền.
- 学生証の提示で入場料が半額になる。
Xuất trình thẻ sinh viên sẽ được nửa giá vé vào cửa.
- この本は傷ありのため半額で販売しています。
Cuốn sách này do bị trầy xước nên bán với giá nửa.
- 会員は送料半額の特典を受けられる。
Hội viên được ưu đãi phí vận chuyển nửa giá.
- ほぼ半額まで値下げされた。
Đã giảm giá đến gần như còn nửa.
- 定価の半額以下なら買いだと思う。
Nếu dưới nửa giá niêm yết thì đáng mua.
- 閉店前に惣菜が半額になって行列ができた。
Trước giờ đóng cửa, đồ ăn chế biến còn nửa giá nên xếp hàng dài.