半額 [Bán Ngạch]

はんがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

nửa số tiền; nửa giá; nửa vé

JP: わたしはその品物しなもの半額はんがく購入こうにゅうした。

VI: Tôi đã mua hàng đó với giá một nửa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

半額はんがくセールにがない。
Mê mẩn mỗi khi có đợt giảm giá 50%.
くるま代金だいきん現金げんきん半額はんがく支払しはらった。
Tôi đã trả một nửa tiền mặt cho chiếc xe.
このふく半額はんがくでもたかかんじる。
Bộ quần áo này, dù đã giảm giá một nửa nhưng vẫn cảm thấy đắt.
鉄道てつどう料金りょうきん子供こども大人おとな半額はんがくだ。
Giá vé tàu cho trẻ em là một nửa người lớn.
半額はんがくでもたかいんだからおとくかんないよなあ。
Dù đã giảm giá một nửa nhưng vẫn thấy đắt, không có cảm giác hời hợt.
もうそろそろ、あそこのみせ半額はんがくセールやってるんじゃない?
Chắc hẳn cửa hàng kia đang có đợt giảm giá 50%.

Hán tự

Từ liên quan đến 半額

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 半額
  • Cách đọc: はんがく
  • Loại từ: Danh từ (cũng dùng như định ngữ: 半額セール)
  • Nghĩa khái quát: nửa giá, giảm còn 50% so với giá gốc/giá tham chiếu
  • Ngữ cảnh: mua sắm, khuyến mãi, niêm yết giá
  • Cụm phổ biến: 半額セール, 半額シール, 二個目半額, 半額になる/にする/で売る

2. Ý nghĩa chính

  • Nửa giá: mức giá sau khi giảm chỉ còn 50% so với giá ban đầu (thường là 定価/通常価格).
  • Dùng để quảng cáo khuyến mãi, dán nhãn giảm giá thực phẩm vào cuối ngày, v.v.

3. Phân biệt

  • 半額 vs 半値: cả hai là “nửa giá”, nhưng 半値 hay dùng với “bán ở mức nửa giá” (半値で売る) hoặc văn cảnh chứng khoán.
  • 半額 vs 五割引/50%オフ: về lượng giảm là tương đương; 五割引/50%オフ nhấn “mức giảm”, 半額 nhấn “giá còn lại”.
  • 半額 vs 値引き/割引: 値引き/割引 là giảm giá nói chung; 半額 là trường hợp cụ thể giảm 50%.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: 半額になる/半額にする/半額で販売する/半額セール
  • Bối cảnh thực tế: siêu thị dán 半額シール lên đồ tươi vào buổi tối; chiến dịch “二個目半額”.
  • Lưu ý: “半額以下” = thấp hơn nửa giá; “ほぼ半額” = gần như nửa giá.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
五割引 Đồng nghĩa Giảm 50% Biểu thức theo “phần mười” Nhật (割).
50%オフ Đồng nghĩa Giảm 50% Thường dùng trong quảng cáo.
半値 Đồng nghĩa gần Nửa giá Sắc thái văn viết; cũng dùng trong thị trường.
値引き Liên quan Giảm giá Khái quát; không chỉ 50%.
割引 Liên quan Chiết khấu Thuật ngữ chung cho giảm giá.
定価 Đối lập tham chiếu Giá niêm yết Giá gốc/chuẩn để so mức giảm.
全額 Đối nghĩa Toàn bộ số tiền Không giảm; thanh toán đủ.
割増 Đối lập Phụ thu Tăng thêm thay vì giảm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: 半(bán: một nửa)+ 額(ngạch: số tiền, mức)→ “nửa số tiền/giá”. Âm On: 半(ハン), 額(ガク).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật rất quen với nhãn 「半額シール」 ở siêu thị chiều tối. Trong chiến dịch marketing, “二点目半額” thường chỉ áp dụng cho mặt hàng thứ hai có giá thấp hơn. Khi dịch, lưu ý “半額にする” là hành động của bên bán, “半額になる” là trạng thái/hiệu quả giảm giá.

8. Câu ví dụ

  • この寿司は夜八時以降半額になります。
    Sushi này từ sau 8 giờ tối sẽ còn nửa giá.
  • 二点目は半額というキャンペーンを実施中です。
    Đang triển khai chiến dịch “món thứ hai nửa giá”.
  • 在庫一掃セールで全品半額だ。
    Đợt xả hàng tồn, toàn bộ sản phẩm đều nửa giá.
  • レジで半額シールの貼り忘れに気づいた。
    Tôi nhận ra quên dán nhãn nửa giá ở quầy tính tiền.
  • 学生証の提示で入場料が半額になる。
    Xuất trình thẻ sinh viên sẽ được nửa giá vé vào cửa.
  • この本は傷ありのため半額で販売しています。
    Cuốn sách này do bị trầy xước nên bán với giá nửa.
  • 会員は送料半額の特典を受けられる。
    Hội viên được ưu đãi phí vận chuyển nửa giá.
  • ほぼ半額まで値下げされた。
    Đã giảm giá đến gần như còn nửa.
  • 定価の半額以下なら買いだと思う。
    Nếu dưới nửa giá niêm yết thì đáng mua.
  • 閉店前に惣菜が半額になって行列ができた。
    Trước giờ đóng cửa, đồ ăn chế biến còn nửa giá nên xếp hàng dài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 半額 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?