中ほど
[Trung]
中程 [Trung Trình]
中程 [Trung Trình]
なかほど
Danh từ chung
giữa; nửa chừng
JP: バスの中ほどへ詰めて下さい。
VI: Xin vui lòng dồn vào giữa xe buýt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
中へ。
Vào trong.
中にいるの?
Có ai đó bên trong không?
中に入ったら?
Bạn vào bên trong thì sao?
仕事中なの?
Bạn đang làm việc à?
電話中です。
Tôi đang gọi điện.
中に入れてよ。
Cho tôi vào trong.
中に入れて。
Cho tôi vào.
中には入れなかったよ。
Tôi không vào được bên trong.
お話中です。
Tôi đang nói chuyện.
仕事中です。
Tôi đang làm việc.