真っ只中 [Chân Chỉ Trung]

まっただ中 [Trung]

真っただ中 [Chân Trung]

真っ直中 [Chân Trực Trung]

まっ只中 [Chỉ Trung]

真っ唯中 [Chân Duy Trung]

真只中 [Chân Chỉ Trung]

まっただなか

Danh từ chung

ngay giữa; ngay đỉnh điểm

JP: ぼくらは青春せいしゅんただちゅうだ。

VI: Chúng ta đang ở giữa tuổi trẻ đẹp nhất.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ混乱こんらんただちゅうにあっても冷静れいせいだ。
Anh ấy vẫn bình tĩnh ngay cả khi ở giữa cơn hỗn loạn.

Hán tự

Từ liên quan đến 真っ只中