中心
[Trung Tâm]
ちゅうしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
trung tâm; cốt lõi
JP: その町の中心にすてきな公園がある。
VI: Ở trung tâm thị trấn có một công viên đẹp.
Hậu tố
tập trung vào
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は自己中心です。
Anh ấy rất ích kỷ.
中心街に向かいます。
Tôi đang đi về phía trung tâm thành phố.
市役所は市の中心にある。
Tòa thị chính nằm ở trung tâm thành phố.
市の中心に駅があります。
Ở trung tâm thành phố có một nhà ga.
教会は村の中心にあります。
Nhà thờ nằm ở trung tâm làng.
彼は自己中心な人だ。
Anh ấy là người ích kỷ.
トムは自己中心的だ。
Tom rất ích kỷ.
中心街は今日は大変な混雑だ。
Khu trung tâm thành phố hôm nay đông đúc lắm.
大阪は日本の商業の中心地です。
Osaka là trung tâm thương mại của Nhật Bản.
彼女は自己中心的な女性だ。
Cô ấy là một người phụ nữ ích kỷ.