中子
[Trung Tử]
中心 [Trung Tâm]
茎 [Kinh]
中心 [Trung Tâm]
茎 [Kinh]
なかご
Danh từ chung
lõi
Danh từ chung
chuôi (của kiếm, v.v.)
Danh từ chung
giữa một bộ hộp lồng nhau
🔗 入れ子