Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
粗皮
[Thô Bì]
あら皮
[Bì]
あらかわ
🔊
Danh từ chung
vỏ cây; vỏ; da chưa thuộc
Hán tự
粗
Thô
thô; gồ ghề; xù xì
皮
Bì
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
Từ liên quan đến 粗皮
もみがら
vỏ trấu; trấu
もみ殻
もみがら
vỏ trấu; trấu
外殻
がいかく
vỏ; lớp vỏ
外皮
がいひ
vỏ ngoài; vỏ bọc
外被
がいひ
lớp vỏ bảo vệ; vỏ bọc; vỏ ngoài
殻
から
vỏ; trấu
籾殻
もみがら
vỏ trấu; trấu
茎
くき
thân cây