[Kinh]
くき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

thân cây

JP: そのくききみ小指こゆびよりややふとい。

VI: Cây này dày hơn một chút so với ngón tay út của bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

バラはくきとげがある。
Hoa hồng có gai trên thân.
台風たいふうくきれる危険きけんせいがあるので補強ほきょうする必要ひつようがあります。
Vào ngày bão, cần phải củng cố thân cây để tránh gãy ngang.

Hán tự

Kinh thân cây; cuống

Từ liên quan đến 茎