1. Thông tin cơ bản
- Từ: 茎
- Cách đọc: くき
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Thực vật học, nấu ăn (phần thân/cuống của rau)
2. Ý nghĩa chính
- Thân/cuống cây (stem, stalk): phần nâng đỡ lá/hoa/quả, dẫn nước và dinh dưỡng. Dùng cho cả cây dại, hoa cắm, rau củ.
- Ví dụ: 花の茎(cuống hoa), ほうれん草の茎(thân rau bina), 茎わかめ(thân rong biển wakame)。
3. Phân biệt
- 茎 vs 幹(みき): 幹 là thân cây gỗ (thân chính lớn); 茎 là thân nói chung, đặc biệt ở cây thân thảo.
- 茎 vs 枝(えだ): 枝 là cành; 茎 là thân/cuống từ đó mọc ra lá/hoa.
- 根(ね): rễ; 葉(は): lá; 芽(め): mầm; đều là bộ phận khác của cây, không đồng nghĩa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 茎が伸びる/太い茎/茎が折れる/茎を切る/茎から根が出る
- Ẩm thực: 茎の部分を炒める(xào phần thân), 茎茶(くきちゃ, trà làm từ cọng trà)
- Miêu tả hoa cắm: 茎を斜めに切ると水を吸いやすい(cắt xéo cuống để hút nước tốt)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 幹 |
Phân biệt |
thân cây gỗ |
Thân chính, to và cứng của cây gỗ. |
| 枝 |
Liên quan |
cành |
Bộ phận mọc từ thân/茎. |
| 葉 |
Liên quan |
lá |
Gắn vào茎 bằng cuống lá. |
| 根 |
Liên quan |
rễ |
Bộ phận dưới đất, không phải茎. |
| 茎茶 |
Tổ hợp |
trà cọng |
Trà làm từ cọng/stem của lá trà. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 茎: On: ケイ; Kun: くき. Cấu tạo gồm bộ 艹 (cỏ, thực vật) + phần âm “巠” (けい), gợi nghĩa “phần thân của cây”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực hành cắm hoa kiểu Nhật, việc xử lý 茎 rất quan trọng: cắt xéo, loại lá gần miệng bình để tránh thối, và thay nước giúp kéo dài độ tươi. Khi nấu ăn, phần 茎 của nhiều loại rau (cải ngọt, cải bó xôi) giòn ngọt, nên điều chỉnh thời gian chín khác với lá.
8. Câu ví dụ
- この花は茎が長く、花瓶に生けやすい。
Loài hoa này có cuống dài, dễ cắm bình.
- ほうれん草の茎は歯ごたえがあっておいしい。
Phần thân rau bina giòn và ngon.
- バラの茎にとげがあるので注意して持ってください。
Vì cuống hoa hồng có gai nên hãy cầm cẩn thận.
- 苗の茎が細くて倒れやすい。
Thân cây con mảnh nên dễ đổ.
- 茎を斜めに切ると水揚げが良くなる。
Cắt xéo cuống thì hút nước tốt hơn.
- 台風で向日葵の茎が折れてしまった。
Bão làm gãy thân hướng dương.
- この野菜は茎と葉で火の通りが違う。
Với loại rau này, thân và lá chín khác thời gian.
- 切り花の茎のぬめりを洗い流す。
Rửa trôi lớp nhớt trên cuống hoa cắt cắm.
- 茎から新しい芽が出てきた。
Mầm mới mọc ra từ thân.
- 昆布やわかめの茎は食感が楽しい。
Phần thân của tảo kombu hay wakame có cảm giác nhai thú vị.