[Kinh]

くき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

thân cây

JP: そのくききみ小指こゆびよりややふとい。

VI: Cây này dày hơn một chút so với ngón tay út của bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

バラはくきとげがある。
Hoa hồng có gai trên thân.
台風たいふうくきれる危険きけんせいがあるので補強ほきょうする必要ひつようがあります。
Vào ngày bão, cần phải củng cố thân cây để tránh gãy ngang.

Hán tự

Từ liên quan đến 茎

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 茎
  • Cách đọc: くき
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Thực vật học, nấu ăn (phần thân/cuống của rau)

2. Ý nghĩa chính

- Thân/cuống cây (stem, stalk): phần nâng đỡ lá/hoa/quả, dẫn nước và dinh dưỡng. Dùng cho cả cây dại, hoa cắm, rau củ.

  • Ví dụ: 花の茎(cuống hoa), ほうれん草の茎(thân rau bina), 茎わかめ(thân rong biển wakame)。

3. Phân biệt

  • vs 幹(みき): 幹 là thân cây gỗ (thân chính lớn); 茎 là thân nói chung, đặc biệt ở cây thân thảo.
  • vs 枝(えだ): 枝 là cành; 茎 là thân/cuống từ đó mọc ra lá/hoa.
  • 根(ね): rễ; 葉(は): lá; 芽(め): mầm; đều là bộ phận khác của cây, không đồng nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 茎が伸びる/太い茎/茎が折れる/茎を切る/茎から根が出る
  • Ẩm thực: 茎の部分を炒める(xào phần thân), 茎茶(くきちゃ, trà làm từ cọng trà)
  • Miêu tả hoa cắm: 茎を斜めに切ると水を吸いやすい(cắt xéo cuống để hút nước tốt)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Phân biệt thân cây gỗ Thân chính, to và cứng của cây gỗ.
Liên quan cành Bộ phận mọc từ thân/茎.
Liên quan Gắn vào茎 bằng cuống lá.
Liên quan rễ Bộ phận dưới đất, không phải茎.
茎茶 Tổ hợp trà cọng Trà làm từ cọng/stem của lá trà.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 茎: On: ケイ; Kun: くき. Cấu tạo gồm bộ 艹 (cỏ, thực vật) + phần âm “巠” (けい), gợi nghĩa “phần thân của cây”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực hành cắm hoa kiểu Nhật, việc xử lý rất quan trọng: cắt xéo, loại lá gần miệng bình để tránh thối, và thay nước giúp kéo dài độ tươi. Khi nấu ăn, phần của nhiều loại rau (cải ngọt, cải bó xôi) giòn ngọt, nên điều chỉnh thời gian chín khác với lá.

8. Câu ví dụ

  • この花はが長く、花瓶に生けやすい。
    Loài hoa này có cuống dài, dễ cắm bình.
  • ほうれん草のは歯ごたえがあっておいしい。
    Phần thân rau bina giòn và ngon.
  • バラのにとげがあるので注意して持ってください。
    Vì cuống hoa hồng có gai nên hãy cầm cẩn thận.
  • 苗のが細くて倒れやすい。
    Thân cây con mảnh nên dễ đổ.
  • を斜めに切ると水揚げが良くなる。
    Cắt xéo cuống thì hút nước tốt hơn.
  • 台風で向日葵のが折れてしまった。
    Bão làm gãy thân hướng dương.
  • この野菜はと葉で火の通りが違う。
    Với loại rau này, thân và lá chín khác thời gian.
  • 切り花ののぬめりを洗い流す。
    Rửa trôi lớp nhớt trên cuống hoa cắt cắm.
  • から新しい芽が出てきた。
    Mầm mới mọc ra từ thân.
  • 昆布やわかめのは食感が楽しい。
    Phần thân của tảo kombu hay wakame có cảm giác nhai thú vị.
💡 Giải thích chi tiết về từ 茎 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?