ミドル
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
giữa
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Từ viết tắt
trung niên
🔗 ミドルエイジ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
僕のミドルネームはトムです。
Tên đệm của tôi là Tom.
トムって君の旦那さんのミドルネームだよね?
Tom là tên đệm của chồng bạn phải không?
トムの名前は実はジョンで、トーマスは彼のミドルネームだ。
Tên thật của Tom là John và Thomas là tên đệm của anh ấy.