[Trục]

じく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

trục

JP: その小説しょうせつ南北戦争なんぼくせんそうじくにしている。

VI: Cuốn tiểu thuyết xoay quanh cuộc Nội chiến Bắc-Nam.

Danh từ chung

trung tâm

Danh từ chung

thân cây

Danh từ chung

tranh cuộn

🔗 掛け物・かけもの

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれじくのような重要じゅうよう役割やくわりえんじた。
Anh ấy đã đóng một vai trò quan trọng như trục.
放物線ほうぶつせん y=x²−4x+7 をxじく方向ほうこうに3,yじく方向ほうこうに−2だけ平行へいこう移動いどうしてられる放物線ほうぶつせん方程式ほうていしきもとめよ。
Tìm phương trình của parabol thu được bằng cách dịch chuyển parabol y=x²−4x+7 theo phương x 3 đơn vị và theo phương y -2 đơn vị.

Hán tự

Từ liên quan đến 軸

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 軸
  • Cách đọc: じく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: trục (cơ khí, hình học); trục trung tâm (ẩn dụ: nguyên tắc/cốt lõi)

2. Ý nghĩa chính

là “trục” – đường/que/trục quay làm trung tâm cho chuyển động hoặc cấu trúc (回転軸, ペンの軸). Nghĩa ẩn dụ: “cái trục/cốt lõi/điểm tựa” của tư duy, chiến lược, đời sống (価値観の軸, 戦略の軸). Trong biểu đồ: 縦軸 (trục tung), 横軸 (trục hoành); trong thiên văn: 地球の自転軸.

3. Phân biệt

  • (trục) vs (lõi/ruột, như ruột bút chì) vs (tâm, trái tim): 軸 là trục cấu trúc, 芯 là lõi vật thể, 心 là tâm lý/tinh thần.
  • vs 基軸: 基軸 = trục chủ đạo/căn bản (mang sắc thái chính sách/kinh tế). 軸 rộng hơn.
  • Trong biểu đồ: 縦軸/横軸 (trục tung/hoành) – không nhầm với 軸足 (chân trụ trong thể thao).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thuật ngữ: 回転軸, 中心軸, 地軸/自転軸, 主軸, 軸受 (bạc đạn), 縦軸/横軸.
  • Ẩn dụ: 価値観の軸がぶれない (trục giá trị không lung lay), 人生の軸, 戦略の軸を定める.
  • Mẫu thường gặp: 〜を軸に (lấy ~ làm trục/trọng tâm), 軸がぶれる (trục bị lệch).
  • Ngữ cảnh: cơ khí, toán–đồ thị, thiên văn, kinh doanh/chiến lược, phát triển cá nhân.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
中心Gần nghĩatrung tâmKhái quát hơn, không chỉ trục quay.
主軸Liên quantrục chínhNhân tố chủ lực/chính yếu.
基軸Liên quantrục chủ đạoChính sách, kinh tế, tài chính.
Phân biệtlõi/ruộtVật thể có lõi, không nhất thiết là trục quay.
周辺/周縁Đối lập ngữ nghĩavùng rìa/ngoại viTrái với trung tâm/trục.
縦軸/横軸Liên quantrục tung/hoànhĐồ thị, hình học.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 軸: bộ 車 (xe) + 由; gợi liên tưởng “bộ phận quay của bánh xe” → trục.
  • Thường gặp trong từ ghép kỹ thuật: 軸受, 軸力, 軸対称.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng 〜をに, hãy kiểm tra xem “trục” đó có đủ ổn định để các hoạt động khác xoay quanh hay không. Trong quản trị, “軸がぶれない” là lời khen: mục tiêu/giá trị nhất quán dù môi trường thay đổi.

8. Câu ví dụ

  • 地球の自転はわずかに傾いている。
    Trục tự quay của Trái Đất hơi nghiêng.
  • この機械は回転の精度が命だ。
    Máy này sống còn ở độ chính xác của trục quay.
  • グラフの縦は売上、横は時間を示す。
    Trục tung biểu thị doanh thu, trục hoành biểu thị thời gian.
  • 戦略のを顧客価値に置く。
    Đặt trục của chiến lược vào giá trị khách hàng.
  • 彼は人生のがぶれていない。
    Anh ấy có trục cuộc đời rất vững, không lung lay.
  • このペンはが太くて握りやすい。
    Cây bút này có thân/trục dày, dễ cầm.
  • 新規事業をAIをに展開する。
    Triển khai mảng kinh doanh mới lấy AI làm trục.
  • 選手が怪我で離脱した。
    Cầu thủ trụ cột đã rời sân vì chấn thương.
  • 設計段階で受の選定を見直した。
    Đã rà soát lại việc chọn bạc đạn ngay từ giai đoạn thiết kế.
  • 議論のがずれている気がする。
    Tôi thấy “trục” của cuộc tranh luận đang bị lệch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 軸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?