Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
中心線
[Trung Tâm Tuyến]
ちゅうしんせん
🔊
Danh từ chung
đường trung tâm
Hán tự
中
Trung
trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
心
Tâm
trái tim; tâm trí
線
Tuyến
đường; tuyến
Từ liên quan đến 中心線
センターライン
đường trung tâm (đường chia đôi hình phẳng); đường trung tâm
中軸
ちゅうじく
trục; nhân vật trung tâm
軸
じく
trục