統領 [Thống Lĩnh]
とうりょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

quản lý

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

quan chấp chính

🔗 執政官

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

quan chấp chính Pháp

Hán tự

Thống tổng thể; mối quan hệ; cai trị; quản lý
Lĩnh quyền hạn; lãnh thổ; lãnh địa; triều đại

Từ liên quan đến 統領