制覇 [Chế Bá]
せいは
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chinh phục; thống trị; ưu thế; làm chủ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chiến thắng (một giải đấu)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ついに全文ぜんぶん制覇せいはへのカウントダウンがはじまってしまった。
Cuối cùng thì thời điểm đếm ngược để hoàn thành toàn bộ cũng bắt đầu.
「スーパーソニック」は世界せかい制覇せいはするとおもうかい。
"Bạn nghĩ 'Supersonic' sẽ thống trị thế giới không?"

Hán tự

Chế hệ thống; luật
Bá bá quyền; tối cao; lãnh đạo; nhà vô địch

Từ liên quan đến 制覇