制覇 [Chế Bá]

せいは
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chinh phục; thống trị; ưu thế; làm chủ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chiến thắng (một giải đấu)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ついに全文ぜんぶん制覇せいはへのカウントダウンがはじまってしまった。
Cuối cùng thì thời điểm đếm ngược để hoàn thành toàn bộ cũng bắt đầu.
「スーパーソニック」は世界せかい制覇せいはするとおもうかい。
"Bạn nghĩ 'Supersonic' sẽ thống trị thế giới không?"

Hán tự

Từ liên quan đến 制覇

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 制覇
  • Cách đọc: せいは
  • Loại từ: danh từ; động từ サ変 khi gắn する(制覇する)
  • Nghĩa khái quát: chinh phục; thống trị; đoạt ngôi vô địch (mang sắc thái chế ngự toàn bộ phạm vi)
  • Ngành dùng: thể thao, kinh doanh, giải trí, du lịch thử thách (全店制覇, 全国制覇...)

2. Ý nghĩa chính

制覇 diễn tả việc chiếm lĩnh, chinh phục một phạm vi một cách áp đảo, như đoạt chức vô địch trong một giải, hoặc thống lĩnh thị trường. Trong thể thao, đi với 全国/世界/リーグ để nhấn mạnh quy mô.

3. Phân biệt

  • 優勝: thắng giải/đoạt chức vô địch. 制覇 thường nhấn mạnh tính áp đảo hoặc bao trùm một khu vực (全国制覇), sắc thái mạnh hơn ưu勝 trong khẩu hiệu, tiêu đề.
  • 征服: chinh phục (thường gợi nghĩa quân sự, dùng văn trang trọng). 制覇 dùng nhiều trong thể thao/kinh doanh, ít gợi chiến tranh.
  • 支配: cai trị/chi phối. 制覇 là hành động đạt vị thế cao nhất; 支配 là trạng thái kiểm soát liên tục.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: Aを制覇する(chinh phục A).
  • Thể thao: リーグを制覇, 全国高校大会を制覇, 三冠を制覇.
  • Kinh doanh: 市場を制覇する, 世界市場を制覇したブランド.
  • Thử thách du lịch/ẩm thực: ご当地ラーメン全店制覇, 47都道府県制覇.
  • Sắc thái: mạnh, hùng biện, hay dùng trong tiêu đề báo chí/quảng cáo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
優勝 Gần nghĩa Vô địch Trung tính; 制覇 mạnh hơn về sắc thái bao trùm.
征服 Đồng nghĩa văn phong Chinh phục Trang trọng, dễ gợi quân sự.
支配 Liên quan Chi phối, cai trị Trạng thái kiểm soát, khác với hành động đoạt ngôi.
圧倒 Liên quan Áp đảo Nhấn mạnh sự vượt trội trong cục diện.
敗北・失冠 Đối nghĩa Thất bại / mất ngôi Trái với制覇 là để thua hoặc không giữ ngôi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 制(セイ): chế, hạn chế, quy định; gợi nghĩa kiềm chế/kiểm soát.
  • 覇(ハ): bá, bá quyền, vị thế đứng đầu; liên tưởng thống trị.
  • 制覇: ghép Hán ngữ nêu hành động chế ngự để đạt vị thế bá chủ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiêu đề thể thao, 全国制覇 mang tính biểu tượng mạnh hơn 優勝 vì gợi hình ảnh “thống lĩnh cả nước”. Ở bối cảnh marketing, 市場制覇 thường là mục tiêu táo bạo; trong văn viết trung tính có thể thay bằng シェアを拡大する để giảm sắc thái phô trương.

8. Câu ví dụ

  • チームはついにリーグを制覇した。
    Đội đã cuối cùng chinh phục giải đấu.
  • 彼らは全国大会を制覇して史上初の三連覇を達成した。
    Họ vô địch toàn quốc và lập kỳ tích ba lần liên tiếp đầu tiên trong lịch sử.
  • このブランドはアジア市場を制覇しつつある。
    Thương hiệu này đang dần thống lĩnh thị trường châu Á.
  • 全店舗制覇を目指して食べ歩いている。
    Tôi đi ăn khắp nơi nhằm chinh phục toàn bộ các cửa hàng.
  • 彼は三冠を制覇した名選手だ。
    Anh ấy là tuyển thủ xuất sắc đã chinh phục ba danh hiệu lớn.
  • スタート直後から相手を圧倒し、そのまま制覇に至った。
    Từ lúc xuất phát đã áp đảo đối thủ và tiến tới chinh phục.
  • 世界一周制覇の夢をかなえた。
    Đã thực hiện được giấc mơ chinh phục vòng quanh thế giới.
  • 国内シェア制覇に向けた新戦略を発表する。
    Công bố chiến lược mới hướng tới thống lĩnh thị phần trong nước.
  • 伝統校がついに甲子園を制覇した。
    Ngôi trường danh tiếng cuối cùng đã chinh phục Koshien.
  • 短期間で山々を制覇するのは容易ではない。
    Chinh phục nhiều ngọn núi trong thời gian ngắn không hề dễ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 制覇 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?