受賞 [Thụ Thưởng]

じゅしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhận giải thưởng

JP: 1995年せんきゅうひゃくきゅうじゅうごねん安藤あんどう建築けんちくにおけるもっとも権威けんいあるしょう受賞じゅしょうした。

VI: Năm 1995, ông Ando đã nhận giải thưởng cao quý nhất trong lĩnh vực kiến trúc.

🔗 授賞

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ受賞じゅしょうしたんだ。
Cô ấy đã nhận giải thưởng.
彼女かのじょがそのしょう受賞じゅしょうしました。
Cô ấy đã được trao giải thưởng đó.
まえ受賞じゅしょうするとはおどろいたな。
Tôi thật sự ngạc nhiên khi bạn đoạt giải.
マザー・テレサはノーベルしょう受賞じゅしょうした。
Mẹ Teresa đã nhận giải Nobel.
トムはマラソンで区間くかんしょう受賞じゅしょうしました。
Tom đã giành giải thưởng tại cuộc thi marathon.
芥川賞あくたがわしょう受賞じゅしょう辞退じたいしたいのですが。
Tôi muốn từ chối nhận giải thưởng Akutagawa.
あなたがそのしょう受賞じゅしょうするなんて、おどろいたわ。
Tôi thật sự ngạc nhiên khi bạn nhận được giải thưởng đó.
トムって、ノーベル物理ぶつり学賞がくしょう受賞じゅしょうしたのよ。
Tom đã nhận giải Nobel Vật lý đấy.
かれは、コンテストでこちらのしょう受賞じゅしょうされました。
Anh ấy đã nhận giải thưởng này trong cuộc thi.
多分たぶんかれはノーベルしょう受賞じゅしょうすることができるだろう。
Có lẽ anh ấy có thể đoạt giải Nobel.

Hán tự

Từ liên quan đến 受賞

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 受賞
  • Cách đọc: じゅしょう
  • Từ loại: Danh từ + する (受賞する)
  • Nghĩa khái quát: nhận giải, đoạt giải (được trao giải thưởng)
  • Chủ điểm: văn hóa, nghệ thuật, học thuật, giải thưởng

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ việc được trao giải thưởng trong cuộc thi, lễ trao giải, giải danh giá. Ví dụ: ノーベル賞を受賞する (nhận giải Nobel), 最優秀賞の受賞 (việc nhận giải xuất sắc nhất).
- Danh từ liên quan: 受賞者 (người nhận giải), 受賞作 (tác phẩm đoạt giải), 受賞歴 (thành tích giải thưởng).

3. Phân biệt

  • 受賞 vs 入賞: 受賞 = nhận một giải cụ thể (thường là giải chính). 入賞 = “lọt giải/được giải” (bao gồm các giải phụ, đề cử).
  • 受賞 vs 受章: 受章 là “nhận huân chương/huy chương danh dự” (勲章). 受賞 là giải thưởng nói chung.
  • 授賞: là hành vi “trao giải” (phía ban tổ chức). 受賞 là “nhận giải” (phía người nhận).
  • 賞を受ける vs 受賞する: cả hai đều đúng; 受賞する trang trọng, hay dùng trong báo chí.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Mẫu: (賞)を受賞する受賞 + 名 (受賞歴, 受賞作, 受賞理由, 受賞スピーチ).
- Bối cảnh: nghệ thuật (映画・文学・音楽), học thuật (学会賞), kinh doanh (アワード), địa phương (市民賞).
- Sắc thái: trang trọng, dùng trong tin tức, CV, hồ sơ nghệ sĩ, thông cáo báo chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan giải thưởng Danh từ chung cho giải.
入賞 Gần nghĩa lọt giải Không nhất thiết là giải cao nhất.
受章 Phân biệt nhận huân chương Vinh dự nhà nước, nghi lễ.
授賞 Đối ứng trao giải Phía ban tổ chức.
表彰 Liên quan tuyên dương Không nhất thiết kèm giải vật chất.
受賞者 Liên quan người đoạt giải Danh xưng người nhận giải.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- Kanji: (nhận; On: ジュ, Kun: う-ける) + (giải thưởng; On: ショウ, Kun: ほ-める).
- Ghép nghĩa trực tiếp: “nhận” + “giải thưởng” → 受賞 (nhận giải).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiêu đề báo, thường lược chủ ngữ: “○○監督、カンヌで受賞” vẫn tự nhiên. Với CV, nên ghi rõ năm, tên giải, hạng mục và 受賞理由 nếu có. Nếu chỉ được đề cử, dùng “ノミネート” thay vì 受賞.

8. Câu ví dụ

  • 彼はノーベル物理学賞を受賞した。
    Anh ấy đã nhận giải Nobel Vật lý.
  • 新人監督が最優秀監督賞を受賞して話題になった。
    Đạo diễn mới đoạt giải đạo diễn xuất sắc nhất và trở thành đề tài bàn tán.
  • この小説は芥川賞を受賞した名作だ。
    Tiểu thuyết này là kiệt tác từng nhận giải Akutagawa.
  • 彼女の受賞スピーチは短く力強かった。
    Bài phát biểu nhận giải của cô ấy ngắn gọn mà mạnh mẽ.
  • 受賞者一覧と受賞理由が公式サイトに掲載された。
    Danh sách người đoạt giải và lý do nhận giải đã được đăng trên trang chính thức.
  • 彼はこれまでに三度受賞している。
    Anh ấy đến nay đã đoạt giải ba lần.
  • 受賞の喜びを家族に伝えた。
    Anh ấy báo tin vui lần đầu nhận giải cho gia đình.
  • 国際映画祭で二部門同時受賞を果たした。
    Đã đạt thành tích đoạt giải đồng thời ở hai hạng mục tại liên hoan phim quốc tế.
  • 若手研究者の受賞が研究室の士気を高めた。
    Việc nhà nghiên cứu trẻ đoạt giải đã nâng cao sĩ khí của phòng nghiên cứu.
  • この賞は受賞者に奨学金が授与される。
    Giải thưởng này trao học bổng cho người đoạt giải.
💡 Giải thích chi tiết về từ 受賞 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?