勝利 [Thắng Lợi]

捷利 [Tiệp Lợi]

しょうり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chiến thắng; thắng lợi; thành công

JP: 勝利しょうり確信かくしんしている。

VI: Tôi tin chắc sẽ thắng.

Trái nghĩa: 敗北

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これはあなたの勝利しょうりだ。
Đây là chiến thắng của bạn.
真実しんじつだけが勝利しょうりする。
Chỉ có sự thật mới chiến thắng.
これはみなさんの勝利しょうりです。
Đây là chiến thắng của các bạn.
勝利しょうりをめざしてたたかった。
Anh ấy đã chiến đấu với mục tiêu chiến thắng.
がっかりしたことに、かれ勝利しょうりは、つかの勝利しょうりにすぎなかった。
Đáng thất vọng, chiến thắng của anh ấy chỉ là chiến thắng nhất thời.
かれ勝利しょうり瞬間しゅんかんちわびた。
Anh ấy mong chờ khoảnh khắc chiến thắng.
勝利しょうりはまだうちにない。
Chiến thắng vẫn chưa nằm trong tay.
これはあなたかた勝利しょうりだ。
Đây là chiến thắng của bạn.
投票とうひょう結果けっか自由党じゆうとう勝利しょうりだった。
Kết quả bầu cử là chiến thắng của Đảng Tự do.
選手せんしゅはその勝利しょうりよろこんだ。
Vận động viên đã ăn mừng chiến thắng.

Hán tự

Từ liên quan đến 勝利

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 勝利
  • Cách đọc: しょうり
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (勝利する)
  • Ý nghĩa khái quát: chiến thắng, thắng lợi
  • Sắc thái: trang trọng/hùng hồn, dùng nhiều trong thể thao, chính trị, kinh doanh
  • Biểu thức thường gặp: 勝利を収める, 勝利に導く, 大勝利, 逆転勝利, 完全勝利, 勝利の女神

2. Ý nghĩa chính

- Chiến thắng trước đối thủ hoặc đạt mục tiêu sau cạnh tranh/tranh đấu. Có thể mang ý nghĩa biểu tượng, không chỉ điểm số.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 勝利: từ trang trọng, nhấn vào ý nghĩa to lớn/hệ trọng của thắng lợi.
  • 勝ち: cách nói thông thường “thắng”. Trung tính, đời thường.
  • 優勝: vô địch (đứng hạng nhất toàn giải), khác với thắng một trận lẻ.
  • 制覇: chinh phục/thống trị (mang sắc thái mạnh, quy mô lớn).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thành tích: チームは見事に勝利した, 接戦の末勝利をつかんだ.
  • Thành ngữ: 勝利を収める, 勝利に貢献する, 勝利の鍵 (chìa khóa chiến thắng).
  • Chính trị/kinh doanh: 選挙で勝利, 交渉で勝利を目指す.
  • Phong cách: Khi muốn trang trọng/hùng biện, dùng 勝利 thay vì 勝ち.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
勝ち Gần nghĩa Thắng Thân mật, đời thường
優勝 Liên quan Vô địch Hạng nhất toàn giải
制覇 Liên quan Chinh phục Sắc thái mạnh, quy mô lớn
勝ち越し Liên quan Vượt lên dẫn trước Trong thi đấu
敗北 Đối nghĩa Thất bại, bại trận Trái nghĩa trực tiếp
惜敗 Đối lập Thua sít sao Gần thắng nhưng không được
逆転 Liên quan Lội ngược dòng Thường đi với 勝利
完全勝利 Biến thể Thắng tuyệt đối Nhấn mạnh mức độ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 勝: thắng, vượt trội. Onyomi: しょう; Kunyomi: かつ.
  • 利: lợi, thuận lợi/hiệu quả. Onyomi: り; Kunyomi: きく.
  • Ghép nghĩa: thắng và đạt lợi thế → chiến thắng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong phát biểu, “最後まで諦めなかった結果の勝利です” truyền cảm hứng hơn là chỉ nói “勝ちました”. Chọn 勝利 khi muốn nhấn mạnh giá trị tinh thần, nỗ lực tập thể, hay tầm vóc sự kiện.

8. Câu ví dụ

  • チームは接戦の末、見事に勝利を収めた。
    Đội đã giành chiến thắng vẻ vang sau một trận giằng co.
  • この一打が勝利の鍵となった。
    Cú đánh này trở thành chìa khóa của chiến thắng.
  • 新監督は就任初戦で勝利に導いた。
    Huấn luyện viên mới đã dẫn dắt đội đến chiến thắng ngay trận đầu.
  • 選挙で歴史的な勝利を手にした。
    Đã có được chiến thắng mang tính lịch sử trong bầu cử.
  • 逆転勝利にスタジアムが沸いた。
    Sân vận động bùng nổ vì chiến thắng lội ngược dòng.
  • 彼の冷静な判断が勝利を呼び込んだ。
    Phán đoán bình tĩnh của anh ấy đã mang về chiến thắng.
  • 我々の目標は連続勝利だ。
    Mục tiêu của chúng ta là chuỗi chiến thắng.
  • 最後の守備で勝利を守り切った。
    Chúng tôi đã bảo vệ trọn vẹn chiến thắng bằng pha phòng thủ cuối cùng.
  • 努力の積み重ねが今日の勝利につながった。
    Sự tích lũy nỗ lực dẫn đến chiến thắng ngày hôm nay.
  • 完全勝利で決勝に弾みがつく。
    Một chiến thắng tuyệt đối tạo đà cho trận chung kết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 勝利 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?