征伐 [Chinh Phạt]

せいばつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

chinh phục; khuất phục; vượt qua

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

trừng phạt; hình phạt; cuộc viễn chinh trừng phạt

Hán tự

Từ liên quan đến 征伐