優勝 [Ưu Thắng]

ゆうしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vô địch; chiến thắng

JP: トムが優勝ゆうしょうしたんでしょう。

VI: Tom đã giành chiến thắng phải không?

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Khẩu ngữ

hạnh phúc; niềm vui

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

優勝ゆうしょうには程遠ほどとおい。
Còn xa mới đạt được chức vô địch.
優勝ゆうしょうおめでとう。
Chúc mừng chiến thắng.
優勝ゆうしょうしたよ。
Tôi đã chiến thắng.
トーナメントでの優勝ゆうしょう、おめでとうございます。
Xin chúc mừng chiến thắng trong giải đấu.
メアリーは優勝ゆうしょうしました。
Mary đã vô địch.
かれはテニスの優勝ゆうしょうしゃです。
Anh ấy là nhà vô địch tennis.
男女だんじょともテニスに優勝ゆうしょうした。
Cả nam và nữ đều đã vô địch tennis.
わたしかれ優勝ゆうしょうあらそった。
Tôi đã cạnh tranh với anh ấy để giành chức vô địch.
幸運こううんにもかれ優勝ゆうしょうした。
May mắn thay, anh ấy đã giành chiến thắng.
かれ優勝ゆうしょうしそうだ。
Có vẻ như anh ấy sẽ giành chiến thắng.

Hán tự

Từ liên quan đến 優勝

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 優勝
  • Cách đọc: ゆうしょう
  • Từ loại: Danh từ / 〜する
  • Ý nghĩa ngắn: Vô địch, giành chức quán quân
  • JLPT: N2 (thể thao-sự kiện)
  • Cụm thường dùng: 優勝する, 準優勝, 優勝候補, 優勝杯, 優勝争い, 初優勝, 連覇

2. Ý nghĩa chính

優勝 chỉ việc đứng hạng nhất trong giải đấu/thi đấu, giành danh hiệu cao nhất. Dùng rộng rãi trong thể thao, cuộc thi, e-sports, v.v.

3. Phân biệt

  • 勝つ: “Thắng” một trận; không đồng nghĩa với “vô địch”.
  • 準優勝: Á quân (hạng nhì), không phải 優勝.
  • 優勝争い: Cuộc đua vô địch; chưa chắc đã 優勝.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 大会で優勝する, 初優勝, 地元勢が優勝, 優勝候補に挙げられる.
  • Ngữ cảnh: thể thao, học thuật (cuộc thi), giải trí.
  • Sắc thái: tích cực, tường thuật kết quả.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
準優勝 Từ liên quan Á quân Hạng nhì.
優勝候補 Từ liên quan Ứng cử viên vô địch Chỉ đội/ người có khả năng cao.
連覇 Từ liên quan Vô địch liên tiếp Vô địch nhiều kỳ liên tiếp.
優勝杯 Từ liên quan Cúp vô địch Vật trao cho nhà vô địch.
敗退 Đối nghĩa Bị loại, thất bại Không tiến tới chức vô địch.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 優: ưu, xuất sắc.
  • 勝: thắng.
  • Tổng hợp: 優+勝 → chiến thắng xuất sắc nhất (vô địch).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Báo chí Nhật hay dùng cụm 初優勝 (lần đầu vô địch) và 逆転優勝 (lội ngược dòng vô địch). Với giải dài, còn có 春秋連覇 (vô địch cả lượt đi và về).

8. Câu ví dụ

  • 彼らは全国大会で優勝した。
    Họ đã vô địch giải toàn quốc.
  • ついに念願の初優勝を果たした。
    Cuối cùng cũng đạt được mục tiêu vô địch lần đầu.
  • 今季は優勝争いが最後までもつれた。
    Cuộc đua vô địch mùa này kéo dài đến phút cuối.
  • 彼は優勝候補の筆頭だ。
    Anh ấy là ứng cử viên vô địch hàng đầu.
  • 地元チームが劇的に優勝を決めた。
    Đội chủ nhà quyết định chức vô địch một cách kịch tính.
  • 彼女は二年連続で優勝している。
    Cô ấy vô địch hai năm liên tiếp.
  • 決勝で勝てず優勝を逃した。
    Không thắng ở chung kết nên tuột chức vô địch.
  • 逆転優勝の可能性が残っている。
    Vẫn còn khả năng lội ngược dòng vô địch.
  • 監督はチームの優勝を目標に掲げた。
    HLV đặt mục tiêu vô địch cho đội.
  • 大会優勝者にトロフィーが授与された。
    Cúp được trao cho người vô địch giải đấu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 優勝 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?