白星 [Bạch Tinh]

しろぼし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

vòng tròn trắng; ngôi sao trắng

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

dấu hiệu chiến thắng

Hán tự

Từ liên quan đến 白星

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 白星
  • Cách đọc: しろぼし
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ thể thao)
  • Nghĩa khái quát: trận thắng (dấu “ngôi sao trắng” biểu thị thắng lợi, đặc biệt trong Sumo/bóng chày)
  • Mẫu cố định: 白星を挙げる/つける/手にする, 初白星, 白星スタート, 白星先行
  • Đối ứng thường gặp: 黒星 (trận thua)

2. Ý nghĩa chính

  • Chiến thắng (một trận): Điểm hoặc ký hiệu trên bảng thành tích biểu thị “thắng”.
  • Nghĩa mở rộng: đạt được một thành tựu đầu tay/đích nhỏ (ẩn dụ từ thắng trận).

3. Phân biệt

  • 勝利: từ chung “thắng lợi” (rộng). 白星 thiên về đếm từng trận, sắc thái báo chí – thể thao.
  • 勝ち星: gần nghĩa “số trận thắng”, dùng nhiều trong bóng chày cho pitcher; 白星 dùng rộng hơn làm ký hiệu thắng.
  • 黒星: trái nghĩa, chỉ trận thua.
  • 金星 (きんぼし): trong Sumo, thắng lợi bất ngờ của Maegashira trước Yokozuna; không đồng nhất với 白星.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tường thuật thể thao: 先発投手が白星を挙げた, 大会初白星.
  • Tiêu đề báo chí: チームは連敗を止め、待望の白星
  • Nghĩa ẩn dụ nhẹ: プロジェクトでようやく白星をつけた (đã có “trận thắng” đầu tiên).
  • Lưu ý: Tránh dùng trong văn cảnh trang trọng ngoài thể thao nếu gây khó hiểu; khi cần trung tính, dùng 勝利.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
勝利 Đồng nghĩa rộng thắng lợi Trung tính, bao quát.
勝ち星 Gần nghĩa số trận thắng Thường nói về thành tích pitcher trong bóng chày.
黒星 Đối nghĩa trận thua Cặp đối ứng với 白星.
連勝 Liên quan thắng liên tiếp Nói về chuỗi thành tích.
金星 Liên quan đặc thù thắng bất ngờ (Sumo) Maegashira thắng Yokozuna.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 白: màu trắng; trong ký hiệu thành tích là “thắng”.
  • 星: ngôi sao; dùng làm dấu hiệu trên bảng kết quả.
  • Cấu tạo: 白 (trắng) + 星 (ngôi sao) → “ngôi sao trắng” = trận thắng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

白星 là từ điển hình cho “ngôn ngữ bảng tỷ số” trong thể thao Nhật. Khi viết tiêu đề, từ này ngắn gọn, giàu nhịp điệu; còn trong báo cáo nghiêm túc, chuyển sang 勝利 để phổ thông hơn.

8. Câu ví dụ

  • エースが今季初の白星を手にした。
    Chủ lực đã có trận thắng đầu tiên mùa này.
  • チームは連敗を止め、待望の白星を挙げた。
    Đội đã chấm dứt chuỗi thua và giành trận thắng mong đợi.
  • 新人投手に白星はつかなかった。
    Tân binh không có được trận thắng.
  • 大会初戦で白星スタートを切った。
    Ở trận mở màn giải đấu, họ khởi đầu bằng một chiến thắng.
  • 相撲で二番続けて白星を並べた。
    Trong Sumo, anh ấy đã xếp liền hai trận thắng.
  • 投手は七回無失点で降板し白星を得た。
    Pitcher rời sân ở hiệp 7 không để lọt điểm và giành trận thắng.
  • ようやくプロでの初白星だね。
    Cuối cùng cũng là trận thắng đầu tiên ở chuyên nghiệp nhỉ.
  • この勝利で通算十個目の白星となった。
    Với chiến thắng này, tổng cộng đã là mười trận thắng.
  • 守備が踏ん張り、チームに白星を呼び込んだ。
    Hàng thủ kiên cường đã mang về trận thắng cho đội.
  • プロジェクトでも一つ白星をつけられた気分だ。
    Trong dự án, tôi cũng thấy như đã ghi được một “trận thắng”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 白星 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?