得る [Đắc]
獲る [Hoạch]
える
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 獲る đặc biệt chỉ việc săn bắt động vật hoang dã, v.v.

nhận được

JP: 10チームがしょうようとあらそった。

VI: 10 đội đã tranh giành giải thưởng.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

hiểu

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nhận điều không mong muốn

Động từ phụ trợĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 sau động từ ở dạng -masu

có thể

JP: これらのガスは地球ちきゅう規模きぼ温暖おんだんをもたらしる。

VI: Những loại khí này có thể gây ra sự nóng lên toàn cầu.

🔗 得ない; 得る・うる

Hán tự

Đắc thu được; nhận được; tìm thấy; kiếm được; có thể; có thể; lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Hoạch chiếm; lấy; kiếm được

Từ liên quan đến 得る