体験 [Thể Nghiệm]

たいけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trải nghiệm thực tế; kinh nghiệm cá nhân

JP: かれ自分じぶん体験たいけんべた。

VI: Anh ấy đã kể về trải nghiệm của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたの体験たいけんおしえて。
Hãy kể cho tôi nghe về trải nghiệm của bạn.
それは奇妙きみょう体験たいけんだった。
Đó là một trải nghiệm kỳ lạ.
体験たいけんだんいてください。
Hãy viết về trải nghiệm của bạn.
トムは自分じぶん体験たいけんきました。
Tom đã viết về trải nghiệm của mình.
わたし乗馬じょうば体験たいけんした。
Tôi đã trải nghiệm cưỡi ngựa.
おもいもよらない体験たいけんをしました。
Tôi đã trải qua một trải nghiệm không ngờ tới.
トムは体験たいけんだんはなしました。
Tom đã kể về trải nghiệm của mình.
トムは体験たいけんきました。
Tom đã viết hồi ký.
現地げんち企業きぎょうでのインターンシップを体験たいけんする。
Trải nghiệm thực tập tại công ty địa phương.
ラクダのたびまった素晴すばらしい体験たいけんだった。
Chuyến đi trên lưng lạc đà thật là một trải nghiệm tuyệt vời.

Hán tự

Từ liên quan đến 体験

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 体験
  • Cách đọc: たいけん
  • Loại từ: Danh từ; động từ する
  • Lĩnh vực: Giáo dục, du lịch, phát triển bản thân
  • Trình độ tham khảo: N3
  • Cụm phổ biến: 体験する, 体験談, 職業体験, 貴重な体験

2. Ý nghĩa chính

体験 là “trải nghiệm” – tự mình trải qua, đích thân làm/nhìn/đối mặt, khác với chỉ nghe kể hay học lý thuyết.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 体験 vs 経験: 経験 là “kinh nghiệm” nói chung (cả tích lũy dài hạn); 体験 nhấn mạnh “trải nghiệm cụ thể, trực tiếp”.
  • 疑似体験: trải nghiệm giả lập; 実体験: trải nghiệm thực.
  • 見学: tham quan/quan sát, không nhất thiết “tự mình làm”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 体験する: trải nghiệm (du lịch, nghề nghiệp, hoạt động).
  • 体験談: câu chuyện trải nghiệm; 体験学習: học qua trải nghiệm.
  • Ngữ cảnh giáo dục, PR du lịch, tuyển dụng, phát triển kỹ năng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
経験Liên quanKinh nghiệmRộng hơn, tích lũy
体感Gần nghĩaCảm nhận bằng cơ thểCảm giác thân thể
見学Phân biệtTham quan/quan sátKhông nhất thiết trực tiếp làm
疑似体験Phái sinhTrải nghiệm giả lậpVR, mô phỏng
実体験Phái sinhTrải nghiệm thựcĐối lập với giả lập

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 体: thân, cơ thể; bản thân.
  • 験: nghiệm, thử; kiểm chứng.
  • Hợp nghĩa: điều bản thân thân trải qua và kiểm nghiệm – trải nghiệm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết CV tiếng Nhật, dùng 貴重な体験を通じて〜を学んだ để nhấn mạnh học qua thực hành. Với kỹ năng nghề, 職業体験 giúp chứng minh mức độ phù hợp hơn là chỉ “biết lý thuyết”.

8. Câu ví dụ

  • 農業を体験して食の大切さを実感した。
    Trải nghiệm làm nông giúp tôi thấm thía tầm quan trọng của thực phẩm.
  • 留学は人生を変える体験になった。
    Du học trở thành một trải nghiệm thay đổi cuộc đời.
  • VRで宇宙遊泳を体験できる。
    Có thể trải nghiệm đi bộ ngoài không gian bằng VR.
  • 失敗の体験こそが最大の学びだ。
    Chính trải nghiệm thất bại là bài học lớn nhất.
  • 職場見学と仕事体験に参加した。
    Tôi đã tham gia tham quan nơi làm việc và trải nghiệm công việc.
  • 被災の体験を語り継ぐ。
    Kể lại trải nghiệm khi bị thiên tai.
  • 海外ボランティアで貴重な体験を得た。
    Tôi có được trải nghiệm quý giá khi tình nguyện ở nước ngoài.
  • 子どもたちに自然体験の機会を提供する。
    Cung cấp cơ hội trải nghiệm thiên nhiên cho trẻ em.
  • 実際にやってみる体験が理解を深める。
    Trải nghiệm tự tay làm sẽ giúp hiểu sâu hơn.
  • 異文化体験が視野を広げてくれた。
    Trải nghiệm khác văn hóa đã mở rộng tầm nhìn của tôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 体験 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?