経験 [Kinh Nghiệm]

けいけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kinh nghiệm

JP: この仕事しごとでは経験けいけんがものをう。

VI: Kinh nghiệm quyết định mọi thứ trong công việc này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

経験けいけんはありません。
Tôi không có kinh nghiệm.
すご経験けいけんでした。
Đó là một trải nghiệm tuyệt vời.
大学だいがくはすばらしい経験けいけんだった。
Đại học đã là một trải nghiệm tuyệt vời.
大切たいせつなのは経験けいけんです。
Điều quan trọng là kinh nghiệm.
出産しゅっさん経験けいけんはありません。
Tôi chưa từng sinh con.
かれ経験けいけん不足ふそくだね。
Anh ấy thiếu kinh nghiệm đấy.
かれ経験けいけん不足ふそくだ。
Anh ấy thiếu kinh nghiệm.
ひと経験けいけんからまなぶ。
Con người học hỏi từ kinh nghiệm.
経験けいけん最良さいりょう教師きょうしである。
Kinh nghiệm là thầy giáo tốt nhất.
かれ経験けいけんける。
Anh ấy thiếu kinh nghiệm.

Hán tự

Từ liên quan đến 経験

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 経験
  • Cách đọc: けいけん
  • Loại từ: Danh từ; Động từ ghép 経験する
  • Trình độ gợi ý: N5–N4
  • Cụm thường gặp: 経験がある/ない, 経験を積む, 実務経験, 豊富な経験, 未経験

2. Ý nghĩa chính

経験 là “kinh nghiệm, trải nghiệm đã qua” – những gì ta từng làm/đã trải qua và tích lũy. Vừa chỉ sự kiện cá nhân, vừa dùng trong hồ sơ công việc.

3. Phân biệt

  • 経験 vs 体験: 体験 nhấn mạnh “trải nghiệm trực tiếp (cảm nhận bằng thân thể)”, 経験 rộng hơn, bao gồm cả tích lũy nghề nghiệp.
  • 経験値: “điểm kinh nghiệm” (game, KPI). 経験者: “người có kinh nghiệm”. 未経験: “chưa có kinh nghiệm”.
  • 知識 là tri thức, có thể không gắn với trải nghiệm thực tế; 経験 là tri thức qua thực hành.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hồ sơ, tuyển dụng: 営業の経験がある/3年の実務経験.
  • Cuộc sống: 初めての経験, 苦い経験, 貴重な経験.
  • Động từ: 経験する (trải qua), 経験を積む (tích lũy), 経験から学ぶ (học từ kinh nghiệm).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
体験Gần nghĩaTrải nghiệm trực tiếpCảm nhận cá nhân mạnh
実務経験Liên quanKinh nghiệm thực tế công việcCV, tuyển dụng
ノウハウLiên quanBí quyếtMang tính phương pháp
未経験Đối nghĩaChưa có kinh nghiệmThường ghi rõ “可/歓迎”
知識Phân biệtTri thứcKhông nhất thiết qua thực hành

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(kinh, trải qua) + (nghiệm, thử). Ý: “đi qua thử thách” → kinh nghiệm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả kinh nghiệm trong CV, ưu tiên cấu trúc 成果(kết quả)+ 行動(hành động)+ 数値: “新規顧客開拓を経験し、半年で成約率を15%改善”。

8. Câu ví dụ

  • 海外で働いた経験がある。
    Tôi có kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài.
  • 失敗を通して経験を積む。
    Tích lũy kinh nghiệm thông qua thất bại.
  • 彼は営業の経験が豊富だ。
    Anh ấy dày dạn kinh nghiệm bán hàng.
  • これは私にとって初めての経験だった。
    Đây là trải nghiệm đầu tiên đối với tôi.
  • 実際に経験してみないと分からない。
    Không trải qua thực tế thì không hiểu được.
  • 痛い目を経験したから慎重になった。
    Vì từng trải qua bài học đau đớn nên tôi thận trọng hơn.
  • 教師として十年の経験を積んだ。
    Tôi tích lũy mười năm kinh nghiệm với tư cách giáo viên.
  • 子どもの頃の経験が今の仕事に生きている。
    Kinh nghiệm thời nhỏ đang phát huy trong công việc hiện tại.
  • ゲームで経験値を稼ぐ。
    Kiếm điểm kinh nghiệm trong game.
  • 彼女の経験談は参考になる。
    Câu chuyện kinh nghiệm của cô ấy rất hữu ích.
💡 Giải thích chi tiết về từ 経験 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?