1. Thông tin cơ bản
- Từ: 経験
- Cách đọc: けいけん
- Loại từ: Danh từ; Động từ ghép 経験する
- Trình độ gợi ý: N5–N4
- Cụm thường gặp: 経験がある/ない, 経験を積む, 実務経験, 豊富な経験, 未経験
2. Ý nghĩa chính
経験 là “kinh nghiệm, trải nghiệm đã qua” – những gì ta từng làm/đã trải qua và tích lũy. Vừa chỉ sự kiện cá nhân, vừa dùng trong hồ sơ công việc.
3. Phân biệt
- 経験 vs 体験: 体験 nhấn mạnh “trải nghiệm trực tiếp (cảm nhận bằng thân thể)”, 経験 rộng hơn, bao gồm cả tích lũy nghề nghiệp.
- 経験値: “điểm kinh nghiệm” (game, KPI). 経験者: “người có kinh nghiệm”. 未経験: “chưa có kinh nghiệm”.
- 知識 là tri thức, có thể không gắn với trải nghiệm thực tế; 経験 là tri thức qua thực hành.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hồ sơ, tuyển dụng: 営業の経験がある/3年の実務経験.
- Cuộc sống: 初めての経験, 苦い経験, 貴重な経験.
- Động từ: 経験する (trải qua), 経験を積む (tích lũy), 経験から学ぶ (học từ kinh nghiệm).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
| 体験 | Gần nghĩa | Trải nghiệm trực tiếp | Cảm nhận cá nhân mạnh |
| 実務経験 | Liên quan | Kinh nghiệm thực tế công việc | CV, tuyển dụng |
| ノウハウ | Liên quan | Bí quyết | Mang tính phương pháp |
| 未経験 | Đối nghĩa | Chưa có kinh nghiệm | Thường ghi rõ “可/歓迎” |
| 知識 | Phân biệt | Tri thức | Không nhất thiết qua thực hành |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
経 (kinh, trải qua) + 験 (nghiệm, thử). Ý: “đi qua thử thách” → kinh nghiệm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả kinh nghiệm trong CV, ưu tiên cấu trúc 成果(kết quả)+ 行動(hành động)+ 数値: “新規顧客開拓を経験し、半年で成約率を15%改善”。
8. Câu ví dụ
- 海外で働いた経験がある。
Tôi có kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài.
- 失敗を通して経験を積む。
Tích lũy kinh nghiệm thông qua thất bại.
- 彼は営業の経験が豊富だ。
Anh ấy dày dạn kinh nghiệm bán hàng.
- これは私にとって初めての経験だった。
Đây là trải nghiệm đầu tiên đối với tôi.
- 実際に経験してみないと分からない。
Không trải qua thực tế thì không hiểu được.
- 痛い目を経験したから慎重になった。
Vì từng trải qua bài học đau đớn nên tôi thận trọng hơn.
- 教師として十年の経験を積んだ。
Tôi tích lũy mười năm kinh nghiệm với tư cách giáo viên.
- 子どもの頃の経験が今の仕事に生きている。
Kinh nghiệm thời nhỏ đang phát huy trong công việc hiện tại.
- ゲームで経験値を稼ぐ。
Kiếm điểm kinh nghiệm trong game.
- 彼女の経験談は参考になる。
Câu chuyện kinh nghiệm của cô ấy rất hữu ích.