抱く [Bão]
懐く [Hoài]
いだく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

ôm

JP: その子供こども母親ははおやうでなかいだかれて安心あんしんした。

VI: Đứa trẻ đã cảm thấy an tâm khi được mẹ ôm vào lòng.

🔗 抱く・だく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

ấp ủ

JP: その経験けいけん彼女かのじょ民主党みんしゅとうたいして好感こうかんいだくようになった。

VI: Nhờ trải nghiệm đó mà cô ấy đã có cảm tình với Đảng Dân chủ.

Hán tự

Bão ôm; ôm; giữ trong tay
Hoài tình cảm; trái tim; nhớ nhung; gắn bó; ngực; túi áo

Từ liên quan đến 抱く