同衾 [Đồng Khâm]
どうきん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ngủ cùng nhau; ngủ với; chia sẻ giường

JP: まず最初さいしょ議題ぎだい今朝けさ同衾どうきん騒動そうどうけんについて。

VI: Vấn đề đầu tiên được đưa ra thảo luận là sự cố chung giường vào sáng nay.

Hán tự

Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Khâm chăn; bộ đồ giường

Từ liên quan đến 同衾