共寝 [Cộng Tẩm]
ともね

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ngủ chung

Hán tự

Cộng cùng nhau
Tẩm nằm xuống; ngủ

Từ liên quan đến 共寝