セックス
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tình dục
JP: 今ではセックスの話をすることは顔を赤らめることではなくなった。
VI: Bây giờ nói chuyện về tình dục không còn khiến ai đỏ mặt nữa.
Danh từ chung
giới tính
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
愛のないセックスはあり?
Có chuyện gì gọi là "tình dục không tình yêu" không?
戦争するよりセックスしよう。
Thà làm tình còn hơn là chiến tranh.
彼らは昨晩セックスしました。
Họ đã quan hệ tình dục tối qua.
彼女はセックスのことをまるで知らない。
Cô ấy hoàn toàn không biết gì về chuyện ấy.
結婚前のセックスについてどう思う?
Bạn nghĩ gì về quan hệ tình dục trước hôn nhân?
イギリス人女性の52%はセックスよりもチョコレートの方が好きだ。
52% phụ nữ Anh thích socola hơn là quan hệ tình dục.
彼はあなたにあなたのセックスライフを語って欲しくないんだよ。
Anh ấy không muốn bạn kể về đời sống tình dục của mình đâu.
「・・・つまり、セックス!?」「うわあ、健二ったら・・・みもふたもない」
"...Tức là... quan hệ á!?" "Trời ơi, Kenji... cậu nói thẳng toạc ra luôn ha, chẳng giữ chút ý tứ nào cả..."
見境なくセックスしまくる人はエイズなどの性病が怖くないのですか?
Người ta không sợ bệnh tật như AIDS khi quan hệ tình dục một cách bừa bãi sao?
安全日だからといって、サルのように生ではしません。しっかり避妊するのが愛のセックスの義務ではないでしょうか?
Dù là ngày an toàn, không có nghĩa là quan hệ tình dục không an toàn như khỉ. Có phải trách nhiệm của tình yêu là phải sử dụng biện pháp tránh thai một cách nghiêm túc không?