交合 [Giao Hợp]

媾合 [Cấu Hợp]

こうごう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

quan hệ tình dục

🔗 交接; 交媾

Hán tự

Từ liên quan đến 交合