種付け [Chủng Phó]
種付 [Chủng Phó]
たねつけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phối giống

Hán tự

Chủng loài; giống; hạt giống
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 種付け