交尾 [Giao Vĩ]

こうび
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

giao phối (động vật); giao hợp; giao phối

Hán tự

Từ liên quan đến 交尾