性行為 [Tính Hành Vi]
せいこうい

Danh từ chung

hành vi tình dục; giao hợp

JP: 梅毒ばいどく性行為せいこういつうじて感染かんせんする病気びょうきです。

VI: Giang mai là một loại bệnh lây qua đường tình dục.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ラマダンちゅうは、イスラム教徒きょうとにちちゅう飲食いんしょく性行為せいこういつつしまなければなりません。
Trong Ramadan, người Hồi giáo phải kiêng ăn uống và quan hệ tình dục vào ban ngày.
ラマダンあたって、ムスリムさんはちゅうべること、むこと、性行為せいこういひかえなきゃいけないのよ。
Trong Ramadan, người Hồi giáo phải kiêng ăn uống và quan hệ tình dục vào ban ngày.

Hán tự

Tính giới tính; bản chất
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của

Từ liên quan đến 性行為