床入り
[Sàng Nhập]
とこいり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
động phòng
JP: 結婚は天上において行われ、床入りは地上において行われる。
VI: Hôn lễ được tổ chức trên trời, còn đêm tân hôn thì trên đất.