交わる [Giao]
まじわる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

giao nhau; cắt nhau; gặp nhau

JP: これらのせん直角ちょっかくまじわる。

VI: Những đường này giao nhau tạo thành góc vuông.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

giao lưu với; hòa nhập với; kết giao với

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

quan hệ tình dục; giao hợp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらとまじわるな。
Đừng giao tiếp với họ.
ふたつのとおりがここでまじわる。
Hai con đường gặp nhau ở đây.
かれまじわるにはむずかしいひとだ。
Anh ấy là người khó gần gũi.
しゅまじわればあかくなる。
Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
その直線ちょくせん直角ちょっかくまじわっている。
Đường thẳng đó cắt nhau tạo thành góc vuông.
かどふたつのみち十字じゅうじまじわったところである。
Ngã tư là nơi hai con đường giao nhau theo hình chữ thập.
その2つのせん直角ちょっかくまじわっている。
Hai đường thẳng đó vuông góc với nhau.
この2つの直線ちょくせん直角ちょっかくまじわっている。
Hai đường thẳng này giao nhau tạo thành một góc vuông.
かれ気楽きらく見知みしらぬひとまじわっていた。
Anh ấy tự nhiên giao tiếp với người lạ.
ひとまじわるともによってその人物じんぶつがわかる。
Bạn bè mà một người kết giao cho thấy tính cách của người đó.

Hán tự

Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại

Từ liên quan đến 交わる