Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
性衝動
[Tính Xung Động]
せいしょうどう
🔊
Danh từ chung
ham muốn tình dục
Hán tự
性
Tính
giới tính; bản chất
衝
Xung
va chạm; đâm
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
Từ liên quan đến 性衝動
セックス
tình dục
性
さが
bản chất của một người; số phận của một người