雌雄 [Thư Hùng]
しゆう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

đực và cái

Danh từ chung

thắng và thua

Hán tự

Thư cái; giống cái
Hùng nam tính; anh hùng

Từ liên quan đến 雌雄