性別 [Tính Biệt]

せいべつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

giới tính

JP: 国籍こくせき性別せいべつまたは職業しょくぎょうなどでひと差別さべつしてはいけない。

VI: Không được phân biệt đối xử với mọi người dựa trên quốc tịch, giới tính hoặc nghề nghiệp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

性別せいべつひとへだてすべきでない。
Không nên phân biệt đối xử theo giới tính.
性別せいべつによる差別さべつきんじられています。
Phân biệt đối xử dựa trên giới tính bị cấm.
英語えいごに"he"や"she"にわる性別せいべつ中立ちゅうりつてき代名詞だいめいしがあればいことではないですか?
Phải chăng tốt hơn nếu tiếng Anh có đại từ trung tính về giới thay cho "he" và "she"?
ひとかんがかたは、そのひと教育きょういくや、性別せいべつ階級かいきゅう年齢ねんれいなどによって決定けっていされるものだ。
Quan điểm của một người được quyết định bởi giáo dục, giới tính, tầng lớp và tuổi tác của họ.
ニワトリのあか立派りっぱなトサカは性別せいべつ種類しゅるい見分みわけるときに役立やくだっているとかんがえられている。
Mào đỏ lộng lẫy của con gà trống được cho là có ích trong việc phân biệt giới tính và loài.

Hán tự

Từ liên quan đến 性別

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 性別
  • Cách đọc: せいべつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: phân loại giới tính (thường theo sinh học) hoặc hạng mục “giới tính” trong biểu mẫu.

2. Ý nghĩa chính

性別 là “giới tính” với nghĩa phân loại như nam/nữ, hoặc mục lựa chọn giới trong giấy tờ. Trong ngôn ngữ hiện đại, còn dùng trong các cụm trung tính như 性別を問わず (không phân biệt giới).

3. Phân biệt

  • ジェンダー: “giới” theo nghĩa xã hội/văn hóa; 性別 thường thiên về phân loại cơ bản, hành chính.
  • 性差: “khác biệt giới” (statistical differences), không đồng nghĩa với 性別.
  • 男女: “nam nữ” – nêu hai nhóm, không phải khái niệm phân loại trừu tượng như 性別.
  • 性別不問/性別を問わない: cách nói phi phân biệt giới trong tuyển dụng, sự kiện.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong biểu mẫu/hành chính: 性別欄, 性別を記入する, 性別の変更.
  • Trong mô tả chính sách: 性別による差別をなくす, 性別バランス, 性別平等.
  • Trong thống kê: 性別ごとのデータ, 性別比, 性別構成.
  • Trong tuyển dụng/sự kiện: 性別不問, 性別を問わず参加可能.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ジェンダー Liên quan Giới (xã hội) Nhấn mạnh khía cạnh xã hội/văn hóa
性差 Liên quan Khác biệt giới Thường dùng trong nghiên cứu, thống kê
男女 Liên quan (cặp phân loại) Nam và nữ Chỉ nhóm cụ thể, không phải thuật ngữ phân loại trừu tượng
性別不問 Cụm liên quan Không yêu cầu giới tính Dùng trong tuyển dụng, thông báo
無性別/ジェンダーニュートラル Khái niệm đối lập Phi giới tính/Trung tính về giới Ngữ cảnh xã hội hiện đại
差別 Liên quan Phân biệt đối xử 性別差別 = phân biệt đối xử theo giới

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 性: “tính, giới tính, bản tính”; On: セイ, ショウ.
  • 別: “phân biệt, tách riêng”; On: ベツ; Kun: わか-れる, わ-ける.
  • Cấu tạo: 性(giới/tính)+ 別(phân loại)→ “phân loại theo giới”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế Nhật Bản, 性別 xuất hiện thường xuyên ở hồ sơ, thống kê dân số, chính sách lao động. Khi muốn diễn đạt bình đẳng, cụm 性別を問わず rất hữu ích vì trung tính, lịch sự. Trong nghiên cứu xã hội, nên phân biệt rõ 性別 (phân loại) và ジェンダー (khung xã hội) để tránh nhầm lẫn khái niệm.

8. Câu ví dụ

  • 申込書の性別欄にチェックしてください。
    Vui lòng đánh dấu vào mục giới tính trên đơn đăng ký.
  • この職種は性別を問わず応募できます。
    Vị trí này có thể ứng tuyển không phân biệt giới.
  • 統計では性別ごとの平均値を示した。
    Trong thống kê đã chỉ ra giá trị trung bình theo từng giới.
  • 性別による賃金格差が問題視されている。
    Chênh lệch tiền lương theo giới đang bị coi là vấn đề.
  • アンケートでは性別と年齢を記入してください。
    Xin ghi giới tính và tuổi trong phiếu khảo sát.
  • 我が社は性別平等の推進を宣言した。
    Công ty chúng tôi tuyên bố thúc đẩy bình đẳng giới.
  • この研究は性別差を統制して分析した。
    Nghiên cứu này kiểm soát khác biệt giới khi phân tích.
  • 参加者の性別比は男性45%、女性55%だった。
    Tỷ lệ giới của người tham gia là nam 45%, nữ 55%.
  • 学校は性別を理由とする差別を禁止している。
    Trường học cấm phân biệt đối xử vì giới tính.
  • フォームの性別選択肢に「その他」を追加した。
    Đã thêm “khác” vào lựa chọn giới tính của biểu mẫu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 性別 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?