抱き込む
[Bão Liêu]
抱込む [Bão Liêu]
抱込む [Bão Liêu]
だきこむ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
ôm vào lòng
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
lôi kéo; lôi cuốn