抱き抱える [Bão Bão]
抱きかかえる [Bão]
だきかかえる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

ôm; mang

JP: デブっている彼女かのじょは、さるいだきかかえていた。

VI: Cô gái mập đang ôm một con khỉ.

Hán tự

Bão ôm; ôm; giữ trong tay

Từ liên quan đến 抱き抱える