抱きしめる [Bão]
抱き締める [Bão Đề]
だきしめる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

ôm chặt; ôm

JP: その女性じょせいあかちゃんをきしめた。

VI: Người phụ nữ này đã ôm chặt đứa bé.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きしめて。
Ôm tôi đi.
きしめたい。
Muốn ôm lắm.
彼女かのじょきしめた。
Tôi đã ôm cô ấy.
ゆめきしめて。
Ôm giữ lấy giấc mơ của bạn.
トムをきしめて。
Ôm Tom đi.
トムをきしめました。
Tôi đã ôm Tom.
ぎゅっときしめて。
Ôm chặt lấy tôi.
おんな人形にんぎょうきしめた。
Cô gái đã ôm lấy búp bê.
母親ははおやあかぼうきしめた。
Mẹ đã ôm lấy đứa bé.
彼女かのじょかれきしめた。
Cô ấy đã ôm anh ta.

Hán tự

Bão ôm; ôm; giữ trong tay
Đề thắt chặt; buộc; đóng; khóa; cài

Từ liên quan đến 抱きしめる