抱え込む
[Bão Liêu]
かかえ込む [Liêu]
抱えこむ [Bão]
かかえ込む [Liêu]
抱えこむ [Bão]
かかえこむ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
ôm trong tay; bế trong tay; ôm (ví dụ: em bé)
JP: 彼は両手で頭をかかえこんだ。
VI: Anh ấy đã nắm lấy đầu bằng cả hai tay.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
gánh vác; đảm nhận
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
めんどりはひなを抱え込んでいる。
Con gà mái đang ôm con.
その問題の処理に彼は頭を抱え込んでいる。
Anh ấy đang đau đầu vì phải xử lý vấn đề này.
彼女は腕で膝を抱え込み、組んだ手のうえにあごをのせていた。
Cô ấy ôm đầu gối bằng tay và tựa cằm lên tay đan vào nhau.
ろうそくの両端を燃やすことは、極めて簡単にろうそくを溶かすことになる - 美女を両脇に抱え込んだプレイボーイのように。
Đốt nến ở cả hai đầu giống như việc làm tan chảy nến rất nhanh - giống như một playboy ôm hai cô gái xinh đẹp.