懐抱 [Hoài Bão]
かいほう
かいぼう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giữ trong lòng (một suy nghĩ, cảm xúc, v.v.)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ cổ, không còn dùng

ôm; ôm chặt; giữ trong vòng tay

🔗 抱擁

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

ngực; túi (áo)

🔗 懐・ふところ

Hán tự

Hoài tình cảm; trái tim; nhớ nhung; gắn bó; ngực; túi áo
Bão ôm; ôm; giữ trong tay

Từ liên quan đến 懐抱