抱懐 [Bão Hoài]
ほうかい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ấp ủ

Hán tự

Bão ôm; ôm; giữ trong tay
Hoài tình cảm; trái tim; nhớ nhung; gắn bó; ngực; túi áo

Từ liên quan đến 抱懐