懐く
[Hoài]
なつく
なずく
なづく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thân thiết
JP: この犬はこの猫よりも私たちになつく。
VI: Con chó này thân thiện với chúng tôi hơn con mèo này.